Bản dịch của từ Morsel trong tiếng Việt
Morsel
Morsel (Noun)
She offered a morsel of cake at the social gathering.
Cô ấy đã mời một miếng bánh tại buổi gặp mặt xã hội.
They did not eat a morsel during the event.
Họ không ăn một miếng nào trong sự kiện.
Did you enjoy the morsel of cheese at the party?
Bạn có thích miếng phô mai tại bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Morsel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Morsel | Morsels |
Kết hợp từ của Morsel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Juicy morsel Miếng thịt ngon | The juicy morsel of gossip spread quickly among friends. Tin đồn ngon miệng lan truyền nhanh chóng giữa bạn bè. |
Delicious morsel Miếng ngon | The delicious morsel satisfied my craving for sweets. Mảnh ngon đã làm hài lòng sự thèm ngọt của tôi. |
Little morsel Mẩu thịt nhỏ | A little morsel of cake satisfied her sweet tooth. Một miếng bánh nhỏ đã làm hài lòng nhu cầu ngọt ngào của cô ấy. |
Tiny morsel Viên nhỏ | A tiny morsel of cake satisfied her sweet tooth. Một mẩu bánh nhỏ đã làm hài lòng nhu cầu ngọt ngào của cô ấy. |
Tasty morsel Miếng ngon | The cake was a tasty morsel that everyone enjoyed. Chiếc bánh là một miếng ngon mà mọi người thích thú. |
Họ từ
Từ "morsel" có nghĩa là một miếng thức ăn nhỏ hoặc một phần bé của cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những phần ăn nhẹ hoặc đồ ăn ngon miệng, gợi lên sự hấp dẫn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "morsel" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn nói.
Từ "morsel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "morsellus", là dạng diminutive của "morsus", có nghĩa là "cắn". Như vậy, từ này ban đầu chỉ ám chỉ một miếng nhỏ mà có thể bị cắn. Trong lịch sử, "morsel" dần trở thành thuật ngữ chỉ những miếng thức ăn nhỏ, thường là phần còn lại hoặc được phục vụ trong bữa ăn. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện sự chú trọng vào sự nhỏ bé và tính chất ăn được của nó trong ẩm thực.
Từ "morsel" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong bối cảnh mô tả thực phẩm hoặc khẩu phần ăn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một phần nhỏ của thức ăn hoặc thông tin. Từ "morsel" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, văn học và thảo luận về văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp