Bản dịch của từ Morsel trong tiếng Việt

Morsel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morsel (Noun)

mˈɔɹsl
mˈɑɹsl
01

Một miếng hoặc một lượng nhỏ thức ăn; một miệng.

A small piece or amount of food a mouthful.

Ví dụ

She offered a morsel of cake at the social gathering.

Cô ấy đã mời một miếng bánh tại buổi gặp mặt xã hội.

They did not eat a morsel during the event.

Họ không ăn một miếng nào trong sự kiện.

Did you enjoy the morsel of cheese at the party?

Bạn có thích miếng phô mai tại bữa tiệc không?

Dạng danh từ của Morsel (Noun)

SingularPlural

Morsel

Morsels

Kết hợp từ của Morsel (Noun)

CollocationVí dụ

Juicy morsel

Miếng thịt ngon

The juicy morsel of gossip spread quickly among friends.

Tin đồn ngon miệng lan truyền nhanh chóng giữa bạn bè.

Delicious morsel

Miếng ngon

The delicious morsel satisfied my craving for sweets.

Mảnh ngon đã làm hài lòng sự thèm ngọt của tôi.

Little morsel

Mẩu thịt nhỏ

A little morsel of cake satisfied her sweet tooth.

Một miếng bánh nhỏ đã làm hài lòng nhu cầu ngọt ngào của cô ấy.

Tiny morsel

Viên nhỏ

A tiny morsel of cake satisfied her sweet tooth.

Một mẩu bánh nhỏ đã làm hài lòng nhu cầu ngọt ngào của cô ấy.

Tasty morsel

Miếng ngon

The cake was a tasty morsel that everyone enjoyed.

Chiếc bánh là một miếng ngon mà mọi người thích thú.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Morsel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morsel

Không có idiom phù hợp