Bản dịch của từ Other regarding trong tiếng Việt

Other regarding

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Other regarding (Adjective)

ˈɑθɚɨɡɹˌændɚ
ˈɑθɚɨɡɹˌændɚ
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến các cá nhân hoặc xã hội khác nói chung.

Relating to or concerning other individuals or society as a whole.

Ví dụ

Social responsibility involves other regarding actions for the community.

Trách nhiệm xã hội liên quan đến các hành động liên quan đến cộng đồng khác.

Charities focus on other regarding initiatives to benefit society as a whole.

Các tổ chức từ thiện tập trung vào các sáng kiến liên quan khác nhằm mang lại lợi ích cho toàn xã hội.

Being empathetic and kind is key in other regarding interactions.

Đồng cảm và tử tế là chìa khóa trong các tương tác khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/other regarding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
[...] Regarding activities, football attracted over 50% of men, which was much higher than the figure for females, at approximately 14 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022

Idiom with Other regarding

Không có idiom phù hợp