Bản dịch của từ Other regarding trong tiếng Việt
Other regarding

Other regarding (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến các cá nhân hoặc xã hội khác nói chung.
Relating to or concerning other individuals or society as a whole.
Social responsibility involves other regarding actions for the community.
Trách nhiệm xã hội liên quan đến các hành động liên quan đến cộng đồng khác.
Charities focus on other regarding initiatives to benefit society as a whole.
Các tổ chức từ thiện tập trung vào các sáng kiến liên quan khác nhằm mang lại lợi ích cho toàn xã hội.
Being empathetic and kind is key in other regarding interactions.
Đồng cảm và tử tế là chìa khóa trong các tương tác khác.
Thuật ngữ "other regarding" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật, mang ý nghĩa đề cập đến các vấn đề hoặc khía cạnh khác liên quan đến một chủ đề cụ thể. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong đời sống giao tiếp hàng ngày, từ "other" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa linh hoạt hơn như "alternative" hoặc "additional" tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "other" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alter", có nghĩa là "khác". Trong tiếng Old English, từ này được phát triển thành "oþer", phản ánh sự khác biệt và phân biệt trong ngữ nghĩa. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với việc thể hiện sự đối lập và phân loại, dẫn đến việc sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ những thứ không phải là cái gì đó đã được đề cập. Sự phát triển của "other" cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc cấu trúc ngữ nghĩa và phân tích quy tín trong ngôn ngữ.
Từ "other regarding" xuất hiện khá ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể thấy trong ngữ cảnh thảo luận về sự so sánh hoặc phân loại giữa các đối tượng hoặc khía cạnh khác nhau. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để mở rộng quan điểm hoặc bổ sung thông tin về chủ đề chính. Trong các lĩnh vực khác, "other regarding" thường được sử dụng trong tài liệu pháp lý và học thuật khi đề cập đến các điều khoản hoặc sự kiện khác liên quan đến vấn đề thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
