Bản dịch của từ Other side of coin trong tiếng Việt
Other side of coin
Other side of coin (Phrase)
Một khía cạnh hoặc yếu tố đối lập hoặc tương phản.
An opposite or contrasting aspect or factor.
Social media has benefits; the other side of the coin is addiction.
Mạng xã hội có lợi ích; mặt trái của nó là nghiện.
Many people ignore the other side of the coin in social issues.
Nhiều người bỏ qua mặt trái của các vấn đề xã hội.
Isn't there always the other side of the coin in social debates?
Có phải luôn có mặt trái của vấn đề trong các cuộc tranh luận xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Other side of coin cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp