Bản dịch của từ Other side of coin trong tiếng Việt
Other side of coin
Other side of coin (Phrase)
Một khía cạnh hoặc yếu tố đối lập hoặc tương phản.
An opposite or contrasting aspect or factor.
Social media has benefits; the other side of the coin is addiction.
Mạng xã hội có lợi ích; mặt trái của nó là nghiện.
Many people ignore the other side of the coin in social issues.
Nhiều người bỏ qua mặt trái của các vấn đề xã hội.
Isn't there always the other side of the coin in social debates?
Có phải luôn có mặt trái của vấn đề trong các cuộc tranh luận xã hội không?
Cụm từ "other side of the coin" được sử dụng để diễn tả khía cạnh đối lập hoặc phản diện của một vấn đề hoặc tình huống nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này tương tự như thành ngữ "every coin has two sides" và thường được khó khăn để dịch sang tiếng Việt một cách chính xác, vì nó mang tính hình ảnh. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đối đồng nhất, với sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu.
Cụm từ "the other side of the coin" xuất phát từ hình ảnh đồng xu hai mặt, trong đó mặt kia thể hiện một khía cạnh khác của cùng một vấn đề. Nguyên gốc từ tiếng Latin "coena", có nghĩa là đồng tiền, đã được sử dụng từ thế kỷ 17 trong tiếng Anh để mô tả các yếu tố đối lập hoặc các khía cạnh khác nhau của một sự việc. Ngày nay, cụm từ này được dùng để chỉ sự cần thiết phải xem xét toàn diện một vấn đề, bao gồm cả các mặt trái của nó.
Cụm từ "other side of coin" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần trình bày lập luận về một vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được dùng để chỉ mặt trái hoặc góc nhìn khác về một vấn đề. Bên cạnh đó, trong văn phong hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các chủ đề như chính trị, kinh tế, hoặc xã hội, nhấn mạnh sự phức tạp của vấn đề đang được xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp