Bản dịch của từ Otium trong tiếng Việt

Otium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Otium (Noun)

ˈoʊtiəm
ˈoʊtiəm
01

Thời gian rảnh rỗi; thời gian rảnh; xoa dịu.

Leisure free time ease.

Ví dụ

Many people enjoy otium during weekends to relax and recharge.

Nhiều người thích otium vào cuối tuần để thư giãn và nạp năng lượng.

She does not have enough otium to spend with her family.

Cô ấy không có đủ otium để dành cho gia đình.

Is otium important for maintaining a balanced social life?

Otium có quan trọng để duy trì một cuộc sống xã hội cân bằng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/otium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Otium

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.