Bản dịch của từ Otium trong tiếng Việt
Otium

Otium (Noun)
Many people enjoy otium during weekends to relax and recharge.
Nhiều người thích otium vào cuối tuần để thư giãn và nạp năng lượng.
She does not have enough otium to spend with her family.
Cô ấy không có đủ otium để dành cho gia đình.
Is otium important for maintaining a balanced social life?
Otium có quan trọng để duy trì một cuộc sống xã hội cân bằng không?
"Otium" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được dịch là "thời gian rảnh rỗi" hoặc "sự giải trí". Trong bối cảnh văn hóa La Mã cổ đại, từ này thể hiện ý nghĩa của việc nghỉ ngơi và thể hiện sự thanh bình, trái ngược với "negotium" (công việc). Otium không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi trong các tác phẩm văn học và triết học, nhấn mạnh giá trị của thời gian rảnh rỗi trong cuộc sống con người.
Từ "otium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa "thời gian rảnh rỗi" hay "thư giãn". Trong văn hóa La Mã cổ đại, "otium" thường được xem là thời gian cho các hoạt động trí tuệ và sáng tạo, đối lập với "negotium" (công việc). Từ thế kỷ XII, "otium" được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương và tri thức, thể hiện sự cao quý của việc nghiên cứu và chiêm nghiệm, ảnh hưởng đến ý nghĩa hiện đại của việc tìm kiếm sự thảnh thơi và phát triển cá nhân.
Từ "otium" xuất phát từ tiếng Latin, thường được sử dụng để chỉ thời gian rảnh rỗi hoặc sự nhàn rỗi. Trong bối cảnh IELTS, từ này không phổ biến trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do ngữ cảnh của đề thi thường ưu tiên từ vựng hiện đại và sử dụng hàng ngày. Tuy nhiên, trong văn hóa và văn học, "otium" thường xuất hiện trong các thảo luận về triết lý sống, nghệ thuật hoặc trong các tác phẩm cổ điển khi nhắc đến khái niệm thư giãn và sự cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi.