Bản dịch của từ Oubliette trong tiếng Việt

Oubliette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oubliette (Noun)

ubliˈɛt
ubliˈɛt
01

Một ngục tối bí mật chỉ có thể vào được thông qua một cửa sập trên trần nhà.

A secret dungeon with access only through a trapdoor in its ceiling.

Ví dụ

The ancient castle had an oubliette where prisoners were kept.

Cái lâu đài cổ có một oubliette nơi giam giữ tù nhân.

There was no escape from the dark oubliette beneath the castle.

Không có cách nào thoát khỏi oubliette tối tăm dưới lâu đài.

Did the prisoner survive being thrown into the oubliette?

Người tù có sống sót sau khi bị ném vào oubliette không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oubliette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oubliette

Không có idiom phù hợp