Bản dịch của từ Oubliette trong tiếng Việt
Oubliette

Oubliette (Noun)
The ancient castle had an oubliette where prisoners were kept.
Cái lâu đài cổ có một oubliette nơi giam giữ tù nhân.
There was no escape from the dark oubliette beneath the castle.
Không có cách nào thoát khỏi oubliette tối tăm dưới lâu đài.
Did the prisoner survive being thrown into the oubliette?
Người tù có sống sót sau khi bị ném vào oubliette không?
Họ từ
Oubliette là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là một loại ngục tối trong đó những người bị giam giữ bị bỏ quên, thường không có lối ra. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn học và ngữ cảnh lịch sử để chỉ hình phạt tàn nhẫn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, từ có thể gợi nhắc đến cảm giác bí ẩn, mờ mịt và sự cô lập.
Từ "oubliette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "oubli" có nghĩa là "quên". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ động từ Latin "oblivisci", cũng mang nghĩa "quên". Trong lịch sử, "oubliette" được sử dụng để chỉ một loại hầm ngục tối tăm, nơi những tù nhân bị bỏ quên, thể hiện sự chịu đựng và bỏ rơi. Ngày nay, từ này gợi lên hình ảnh của sự cô lập và sự quên lãng, kết nối với bản chất khắc nghiệt của nơi giam giữ.
Từ "oubliette" xuất hiện rất ít trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hiếm gặp và ngữ nghĩa đặc trưng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "oubliette" thường được sử dụng để mô tả một ngục tối bí mật, chủ yếu trong văn học hoặc thảo luận về lịch sử lâu đài và hình phạt. Thuật ngữ này thường gợi nhớ đến những hình thức tra tấn nhân đạo, thể hiện sự cô lập và lãng quên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp