Bản dịch của từ Dungeon trong tiếng Việt
Dungeon

Dungeon (Noun)
Một phòng giam mạnh mẽ dưới lòng đất, đặc biệt là trong lâu đài.
A strong underground prison cell especially in a castle.
The dungeon in the old castle was dark and damp.
Phòng ngục trong lâu đài cũ tối tăm và ẩm ướt.
The prisoner was kept in the dungeon for weeks.
Tù nhân bị giam giữ trong phòng ngục mấy tuần.
Legends say the dungeon is haunted by lost souls.
Truyền thuyết kể rằng phòng ngục bị ma quỷ ám.
Dạng danh từ của Dungeon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dungeon | Dungeons |
Dungeon (Verb)
The king would dungeon anyone who opposed him.
Vua sẽ nhốt tất cả những ai phản đối ông vào tù.
The cruel ruler often dungeoned innocent citizens for minor offenses.
Kẻ cai trị tàn nhẫn thường nhốt người dân vô tội vào tù vì tội lỗi nhỏ.
In medieval times, dungeons were commonly used for punishment.
Trong thời Trung cổ, nhà tù thường được sử dụng để trừng phạt.
Họ từ
Từ "dungeon" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "donjon", chỉ một không gian thấp, thường nằm dưới lòng đất, phục vụ cho việc giam giữ, tra tấn hoặc bảo vệ. Trong tiếng Anh, "dungeon" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng tại Mỹ, thuật ngữ này có thể gợi nhớ đến các khía cạnh của trò chơi điện tử và văn hóa hư cấu nhiều hơn. Phát âm của từ này trong British English là /ˈdʌn.dʒən/, trong khi American English thường được phát âm như /ˈdʌn.dʒən/, không có sự khác biệt lớn về cách viết.
Từ "dungeon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "donjon", có nghĩa là "tháp" hay "nhà tù". Nguồn gốc Latin của từ này là "dominion", mang nghĩa là chỗ cư trú hay quyền lực. Trong lịch sử, "dungeon" thường chỉ những hầm ngục dưới lòng đất, nơi giam giữ tù nhân, đặc biệt trong các lâu đài thời Trung Cổ. Ngày nay, nó không chỉ ám chỉ chỗ giam giữ mà còn gợi lên hình ảnh bí ẩn, đáng sợ trong văn hóa phổ thông.
Từ "dungeon" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Listening và Writing, do tính chất liên quan đến văn hóa và lịch sử mà từ này mang lại. Trong các ngữ cảnh khác, "dungeon" thường được sử dụng để chỉ những không gian ngầm hoặc tối tăm, thường gặp trong truyện cổ tích, phim ảnh và trò chơi điện tử. Dường như từ này mang ý nghĩa liên quan đến sự giam giữ hoặc thử thách, phản ánh những khía cạnh tâm lý và xã hội sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp