Bản dịch của từ Dungeon trong tiếng Việt

Dungeon

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dungeon (Noun)

dˈʌndʒn
dˈʌndʒn
01

Một phòng giam mạnh mẽ dưới lòng đất, đặc biệt là trong lâu đài.

A strong underground prison cell especially in a castle.

Ví dụ

The dungeon in the old castle was dark and damp.

Phòng ngục trong lâu đài cũ tối tăm và ẩm ướt.

The prisoner was kept in the dungeon for weeks.

Tù nhân bị giam giữ trong phòng ngục mấy tuần.

Legends say the dungeon is haunted by lost souls.

Truyền thuyết kể rằng phòng ngục bị ma quỷ ám.

Dạng danh từ của Dungeon (Noun)

SingularPlural

Dungeon

Dungeons

Dungeon (Verb)

dˈʌndʒn
dˈʌndʒn
01

Bỏ tù (ai đó) trong ngục tối.

Imprison someone in a dungeon.

Ví dụ

The king would dungeon anyone who opposed him.

Vua sẽ nhốt tất cả những ai phản đối ông vào tù.

The cruel ruler often dungeoned innocent citizens for minor offenses.

Kẻ cai trị tàn nhẫn thường nhốt người dân vô tội vào tù vì tội lỗi nhỏ.

In medieval times, dungeons were commonly used for punishment.

Trong thời Trung cổ, nhà tù thường được sử dụng để trừng phạt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dungeon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dungeon

Không có idiom phù hợp