Bản dịch của từ Oust trong tiếng Việt

Oust

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oust (Verb)

ˈaʊstɪd
ˈaʊstɪd
01

Lái xe ra hoặc đẩy ra khỏi một nơi hoặc vị trí.

Drive out or eject from a place or position.

Ví dụ

The government decided to oust corrupt officials from their positions.

Chính phủ quyết định đuổi các quan chức tham nhũng khỏi vị trí của họ.

The organization failed to oust the CEO despite evidence of misconduct.

Tổ chức không thể đuổi CEO ra khỏi vị trí mặc dù có bằng chứng về hành vi không đúng đắn.

Did the community successfully oust the corrupt leader from power?

Cộng đồng có thành công đuổi lãnh đạo tham nhũng ra khỏi quyền lực không?

Dạng động từ của Oust (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Oust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ousted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ousted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ousts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ousting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oust cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oust

Không có idiom phù hợp