Bản dịch của từ Oust trong tiếng Việt
Oust
Oust (Verb)
The government decided to oust corrupt officials from their positions.
Chính phủ quyết định đuổi các quan chức tham nhũng khỏi vị trí của họ.
The organization failed to oust the CEO despite evidence of misconduct.
Tổ chức không thể đuổi CEO ra khỏi vị trí mặc dù có bằng chứng về hành vi không đúng đắn.
Did the community successfully oust the corrupt leader from power?
Cộng đồng có thành công đuổi lãnh đạo tham nhũng ra khỏi quyền lực không?
Dạng động từ của Oust (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ousted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ousted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ousts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ousting |
Họ từ
Từ "oust" có nghĩa là loại bỏ hoặc đẩy ra khỏi vị trí quyền lực hoặc địa vị; thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong ngữ cảnh viết, "oust" thường đi kèm với các bổ ngữ như "from power" hoặc "from office". Từ này thường xuất hiện trong các sự kiện thiên về tranh chấp hoặc thay đổi quyền lực.
Từ "oust" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "olster" và từ gốc Latin "ulstra", có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "xô đẩy". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc loại bỏ một người hoặc một vật ra khỏi vị trí của họ một cách cưỡng bức. Nghĩa hiện tại của từ này trong tiếng Anh, chỉ việc tước đoạt quyền lực, chức vụ hoặc vị trí của ai đó, vẫn giữ nguyên nội dung áp dụng của sự chiếm đoạt hay loại trừ ban đầu.
Từ "oust" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết; tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài đọc hoặc bài luận chuyên sâu về chính trị, xã hội, hoặc kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "oust" thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ ai đó khỏi vị trí quyền lực, như trong các trường hợp lật đổ lãnh đạo hoặc tranh cử. Từ này biểu thị sự thay thế và thường đi kèm với sự tranh luận hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp