Bản dịch của từ Ousted trong tiếng Việt
Ousted
Ousted (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của ust.
Past tense and past participle of oust.
The community ousted the corrupt leader after the scandal broke.
Cộng đồng đã lật đổ nhà lãnh đạo tham nhũng sau khi vụ bê bối xảy ra.
The council did not oust any members during the last election.
Hội đồng không lật đổ thành viên nào trong cuộc bầu cử vừa qua.
Did the citizens oust the mayor after the recent protests?
Công dân có lật đổ thị trưởng sau các cuộc biểu tình gần đây không?
Dạng động từ của Ousted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ousted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ousted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ousts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ousting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp