Bản dịch của từ Ousted trong tiếng Việt
Ousted

Ousted (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của ust.
Past tense and past participle of oust.
The community ousted the corrupt leader after the scandal broke.
Cộng đồng đã lật đổ nhà lãnh đạo tham nhũng sau khi vụ bê bối xảy ra.
The council did not oust any members during the last election.
Hội đồng không lật đổ thành viên nào trong cuộc bầu cử vừa qua.
Did the citizens oust the mayor after the recent protests?
Công dân có lật đổ thị trưởng sau các cuộc biểu tình gần đây không?
Dạng động từ của Ousted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ousted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ousted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ousts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ousting |
Họ từ
Từ "ousted" là dạng quá khứ của động từ "oust", có nghĩa là loại bỏ hoặc tước quyền lực của ai đó, thường trong bối cảnh chính trị hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa tương tự và được phát âm tương ứng là /aʊst/ và /aʊst/. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác; "ousted" thường được dùng trong các tình huống chính trị ở Mỹ hơn là ở Anh, nơi từ "sacked" có thể phổ biến hơn khi nói đến việc sa thải nhân viên.
Từ "ousted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "oster", mang nghĩa là "đẩy ra" hoặc "đuổi đi", bản thân từ này lại xuất phát từ gốc Latin "exterere", có nghĩa là "đẩy ra ngoài". Trong lịch sử, từ này thường được dùng để chỉ việc tước quyền lực hoặc loại bỏ một cá nhân khỏi vị trí quyền lực. Ngày nay, "ousted" chỉ việc bị xua đuổi hoặc loại bỏ một cách cưỡng chế, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, thể hiện sự thay đổi quyền lực.
Từ "ousted" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề về chính trị và xã hội. Tần suất sử dụng cao nhất có thể thấy trong các bài luận yêu cầu phân tích tình huống chính trị, khi mô tả hành động lật đổ lãnh đạo hoặc chính phủ. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong báo chí khi đưa tin về các sự kiện liên quan đến sự thay đổi quyền lực. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường đề cập đến việc loại bỏ ai đó ra khỏi vị trí hoặc quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp