Bản dịch của từ Oust trong tiếng Việt

Oust

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oust(Verb)

ˈaʊstɪd
ˈaʊstɪd
01

Lái xe ra hoặc đẩy ra khỏi một nơi hoặc vị trí.

Drive out or eject from a place or position.

Ví dụ

Dạng động từ của Oust (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Oust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ousted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ousted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ousts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ousting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ