Bản dịch của từ Ousted trong tiếng Việt

Ousted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ousted (Verb)

ˈaʊstɪd
ˈaʊstɪd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của ust.

Past tense and past participle of oust.

Ví dụ

The community ousted the corrupt leader after the scandal broke.

Cộng đồng đã lật đổ nhà lãnh đạo tham nhũng sau khi vụ bê bối xảy ra.

The council did not oust any members during the last election.

Hội đồng không lật đổ thành viên nào trong cuộc bầu cử vừa qua.

Did the citizens oust the mayor after the recent protests?

Công dân có lật đổ thị trưởng sau các cuộc biểu tình gần đây không?

Dạng động từ của Ousted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Oust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ousted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ousted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ousts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ousting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ousted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ousted

Không có idiom phù hợp