Bản dịch của từ Out loud trong tiếng Việt
Out loud

Out loud (Phrase)
She read her speech out loud during the social event last week.
Cô ấy đã đọc bài phát biểu của mình lớn tiếng trong sự kiện xã hội tuần trước.
He did not speak out loud at the party because he felt shy.
Anh ấy không nói lớn tiếng tại bữa tiệc vì cảm thấy xấu hổ.
Did you read your essay out loud before the social discussion?
Bạn đã đọc bài luận của mình lớn tiếng trước cuộc thảo luận xã hội chưa?
Cụm từ "out loud" có nghĩa là phát âm một cách rõ ràng, nghe được hoặc lo lắng, thường được dùng để chỉ việc nói ra tiếng nói trong một không gian mở thay vì trong im lặng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này. Tuy nhiên, "out loud" thường được sử dụng trong bối cảnh để nhấn mạnh về việc cất tiếng nói, có thể là để thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ mà không ngại ngùng.
Cụm từ "out loud" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "out" xuất phát từ từ Latin "ex", có nghĩa là "ra ngoài", và "loud" từ tiếng Anh cổ "hlud", có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic "hludaz", mang nghĩa là "to lớn" hoặc "ồn ào". Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm này phản ánh khả năng diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc một cách rõ ràng và mạnh mẽ, thể hiện sự tự tin và quyết đoán trong giao tiếp.
Cụm từ "out loud" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, nó thường được sử dụng khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hay cảm xúc một cách rõ ràng, dễ hiểu. Trong phần Listening, cụm từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc yêu cầu người khác lặp lại điều gì đó để nghe rõ hơn. Ngoài ra, "out loud" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi nhấn mạnh việc diễn đạt suy nghĩ một cách công khai, chẳng hạn như đọc văn bản hoặc suy nghĩ một cách trực tiếp trong môi trường xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp