Bản dịch của từ Out of circulation trong tiếng Việt
Out of circulation
Out of circulation (Idiom)
Many old coins are now out of circulation in the United States.
Nhiều đồng xu cũ hiện không còn lưu hành ở Hoa Kỳ.
These rare books are not out of circulation anymore.
Những cuốn sách hiếm này không còn bị thu hồi nữa.
Are these vintage toys out of circulation in stores now?
Những món đồ chơi cổ điển này có còn lưu hành trong cửa hàng không?
Cụm từ "out of circulation" thường chỉ trạng thái của một đối tượng, như tiền tệ hoặc sản phẩm, không còn được lưu hành hoặc sử dụng trong một hệ thống nhất định. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, cụm này có thể ám chỉ tích cực hơn đến việc thu hồi sản phẩm lỗi, trong khi ở Anh, nó thường được dùng để chỉ những đối tượng đã trở nên lỗi thời hoặc không còn sử dụng.
Cụm từ "out of circulation" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "circulation" xuất phát từ từ Latin "circulatio", có nghĩa là sự quay vòng hoặc luân chuyển. Trong ngữ cảnh tài chính, cụm này ám chỉ việc một đồng tiền hoặc một loại tài sản không còn được lưu hành trên thị trường. Lịch sử ghi nhận, trong các hệ thống tài chính, điều này xảy ra khi giá trị của tài sản giảm sút hoặc khi nó bị rút khỏi hệ thống. Từ đó, cụm từ được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như xuất bản và giao thông, nhằm chỉ việc không còn hoạt động hay tham gia vào một hệ thống.
Cụm từ "out of circulation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, với tần suất vừa phải. Nó được sử dụng để chỉ tình trạng không còn được sử dụng, chẳng hạn như một sản phẩm không còn được bán trên thị trường hay trong ngữ cảnh tài chính, khi tiền tệ không còn được lưu thông. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể liên quan đến việc ngừng hoạt động của một cá nhân trong một giai đoạn nhất định, như trong bối cảnh y tế hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp