Bản dịch của từ Out of condition trong tiếng Việt

Out of condition

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of condition (Phrase)

01

Không ở trạng thái thể chất hoặc tinh thần tốt.

Not in a good physical or mental state.

Ví dụ

He felt out of condition after staying up all night.

Anh ấy cảm thấy không đủ sức khỏe sau khi thức cả đêm.

She avoided social gatherings when feeling out of condition.

Cô ấy tránh các buổi tụ tập xã hội khi cảm thấy không khỏe.

Are you out of condition for the upcoming IELTS speaking test?

Bạn có đủ sức khỏe cho bài thi nói IELTS sắp tới không?

He was out of condition due to stress before the exam.

Anh ta không ổn định vì căng thẳng trước kỳ thi.

She felt out of condition after pulling an all-nighter writing essays.

Cô ấy cảm thấy không ổn định sau khi thức đêm viết bài luận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Out of condition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of condition

Không có idiom phù hợp