Bản dịch của từ Out of condition trong tiếng Việt
Out of condition
Out of condition (Phrase)
He felt out of condition after staying up all night.
Anh ấy cảm thấy không đủ sức khỏe sau khi thức cả đêm.
She avoided social gatherings when feeling out of condition.
Cô ấy tránh các buổi tụ tập xã hội khi cảm thấy không khỏe.
Are you out of condition for the upcoming IELTS speaking test?
Bạn có đủ sức khỏe cho bài thi nói IELTS sắp tới không?
He was out of condition due to stress before the exam.
Anh ta không ổn định vì căng thẳng trước kỳ thi.
She felt out of condition after pulling an all-nighter writing essays.
Cô ấy cảm thấy không ổn định sau khi thức đêm viết bài luận.
Cụm từ "out of condition" ám chỉ trạng thái không còn đủ sức khỏe hoặc thể lực, thường do ít vận động hoặc không duy trì chế độ tập luyện thể chất. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người không ở trong tình trạng thể chất tốt, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng ít phổ biến hơn. Việc sử dụng cụm từ này thường nhấn mạnh đến sự cần thiết phải cải thiện sức khỏe hoặc thể lực.
Cụm từ "out of condition" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "out" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "ut", và "condition" từ tiếng Latin "conditio", có nghĩa là trạng thái hoặc tình trạng. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một trạng thái sức khỏe hoặc thể chất không đạt yêu cầu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự suy giảm trong năng lực vật lý hoặc sức khỏe, thể hiện sự thoái hóa so với tiêu chuẩn bình thường.
Cụm từ "out of condition" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và thể chất. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này ít được sử dụng hơn, chủ yếu trong các chủ đề thảo luận về lối sống không lành mạnh hoặc tình trạng thể lực kém. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng sức khỏe của cá nhân hoặc thực phẩm không còn tươi ngon.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp