Bản dịch của từ Out of contact trong tiếng Việt
Out of contact
Out of contact (Phrase)
Không còn liên lạc hoặc liên lạc với ai đó.
No longer in communication or touch with someone.
I have been out of contact with Sarah since last year.
Tôi đã không liên lạc với Sarah từ năm ngoái.
They are not out of contact; they text each other regularly.
Họ không mất liên lạc; họ nhắn tin cho nhau thường xuyên.
Are you out of contact with your friends during the pandemic?
Bạn có mất liên lạc với bạn bè trong đại dịch không?
Cụm từ "out of contact" có nghĩa là tình trạng không còn liên lạc hoặc không tiếp xúc với ai đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, cụm này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc mất liên lạc, như trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi ai đó không thể được liên lạc trong một khoảng thời gian dài.
Cụm từ "out of contact" xuất phát từ từ "contact", có nguồn gốc từ tiếng Latin "contactus", có nghĩa là "chạm vào" hoặc "liên hệ". Từ này được hình thành từ các yếu tố "con-" (cùng nhau) và "tangere" (chạm). Ban đầu, nó mang nghĩa tiếp xúc vật lý, nhưng theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mối liên hệ giữa con người hoặc thông tin. Hiện tại, "out of contact" thường chỉ trạng thái thiếu kết nối, cả về thể chất lẫn thông tin.
Cụm từ "out of contact" xuất hiện khá hiếm hoi trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng để chỉ việc không liên lạc được với ai đó hoặc không nhận được thông tin, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp, công nghệ thông tin hoặc tình huống khẩn cấp. Trong thi viết và nói, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc tình trạng điều hành tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp