Bản dịch của từ Out of range trong tiếng Việt

Out of range

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of range (Phrase)

ˈaʊt ˈʌv ɹˈeɪndʒ
ˈaʊt ˈʌv ɹˈeɪndʒ
01

Ngoài giới hạn hoặc mức độ thông thường.

Outside the usual limit or extent.

Ví dụ

Her expenses were out of range for the average worker.

Chi phí của cô ấy vượt ra khỏi phạm vi của người lao động bình thường.

The luxury car was out of range for most families in town.

Chiếc ô tô sang trọng vượt ra khỏi phạm vi của hầu hết các gia đình trong thị trấn.

The price of the designer dress was out of range for students.

Giá của chiếc váy của nhà thiết kế vượt ra khỏi phạm vi của sinh viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of range/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of range

Không có idiom phù hợp