Bản dịch của từ Out of range trong tiếng Việt
Out of range

Out of range (Phrase)
Her expenses were out of range for the average worker.
Chi phí của cô ấy vượt ra khỏi phạm vi của người lao động bình thường.
The luxury car was out of range for most families in town.
Chiếc ô tô sang trọng vượt ra khỏi phạm vi của hầu hết các gia đình trong thị trấn.
The price of the designer dress was out of range for students.
Giá của chiếc váy của nhà thiết kế vượt ra khỏi phạm vi của sinh viên.
Cụm từ "out of range" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và kỹ thuật, chỉ ra rằng một đối tượng hoặc tín hiệu nằm ngoài khoảng khả thi hoặc khả năng tiếp cận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đối tương đồng, không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong thực tiễn, tiếng Anh Mỹ thường phổ biến hơn trong các tài liệu kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày hơn.
Cụm từ "out of range" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "out" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, mang nghĩa "ra ngoài", và "range" có gốc từ tiếng La Tinh "range" nghĩa là "dải, khoảng". Kết hợp lại, "out of range" chỉ tình trạng vượt ra khỏi giới hạn một khoảng không gian hay khả năng nào đó. Cụm từ này hiện được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kỹ thuật, khoa học và công nghệ để mô tả cấp độ không đạt yêu cầu hoặc không thể truy cập.
Cụm từ "out of range" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh xác định các thông tin nằm ngoài dữ liệu cho sẵn. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, cụm từ này đề cập đến các giá trị, dữ liệu hoặc tín hiệu không nằm trong khoảng chấp nhận được. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các tình huống đời sống hàng ngày, như khi nói về mạng di động hoặc cảm biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp