Bản dịch của từ Out of shape trong tiếng Việt

Out of shape

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of shape (Phrase)

aʊtˈɑfʃəp
aʊtˈɑfʃəp
01

Không có thể lực tốt hoặc sức khỏe tốt.

Not physically fit or in good health.

Ví dụ

Many teenagers feel out of shape due to unhealthy eating habits.

Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy không khỏe do thói quen ăn uống không lành mạnh.

She is not out of shape; she runs every morning.

Cô ấy không bị mất sức; cô ấy chạy mỗi sáng.

Are people in your community often out of shape from inactivity?

Có phải mọi người trong cộng đồng của bạn thường không khỏe do ít hoạt động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of shape/

Video ngữ cảnh