Bản dịch của từ Out of shape trong tiếng Việt
Out of shape
Out of shape (Phrase)
Không có thể lực tốt hoặc sức khỏe tốt.
Not physically fit or in good health.
Many teenagers feel out of shape due to unhealthy eating habits.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy không khỏe do thói quen ăn uống không lành mạnh.
She is not out of shape; she runs every morning.
Cô ấy không bị mất sức; cô ấy chạy mỗi sáng.
Are people in your community often out of shape from inactivity?
Có phải mọi người trong cộng đồng của bạn thường không khỏe do ít hoạt động không?
Cụm từ "out of shape" đề cập đến trạng thái thể chất không đạt yêu cầu hoặc không khỏe mạnh, thường do thiếu tập luyện hoặc chế độ ăn uống không lành mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "out of shape" được sử dụng phổ biến để miêu tả sự yếu kém về thể lực, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này nhưng ít hơn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự nhưng có thể khác về tần suất sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "out of shape" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với từ "shape" xuất phát từ tiếng Latin "formatio", nghĩa là "hình thành". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái không đạt tiêu chuẩn về thể chất hoặc hình thức. Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển từ việc miêu tả các hình dạng vật lý sang việc chỉ ra tình trạng sức khỏe hoặc thể lực kém. Do đó, "out of shape" hiện nay ám chỉ một người không còn sức khỏe tốt hoặc không có thể lực cần thiết để thực hiện các hoạt động thể chất.
Cụm từ "out of shape" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về sức khỏe và thể hình. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến lối sống, thể thao và chế độ ăn uống, diễn tả trạng thái thể chất kém hoặc thiếu sức khỏe. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh các vấn đề về sức khỏe cộng đồng và tầm quan trọng của việc duy trì thể lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp