Bản dịch của từ Out of step trong tiếng Việt
Out of step

Out of step (Phrase)
She felt out of step with her classmates during the group discussion.
Cô ấy cảm thấy không hợp nhịp với bạn học trong buổi thảo luận nhóm.
His views on politics were out of step with the majority.
Quan điểm của anh ấy về chính trị không hợp nhịp với đa số.
Are you out of step with the current trends in fashion?
Bạn có không hợp nhịp với xu hướng thời trang hiện tại không?
She felt out of step with her classmates' opinions on social issues.
Cô ấy cảm thấy không hợp nhịp với ý kiến của bạn cùng lớp về các vấn đề xã hội.
He tried not to be out of step with the latest trends.
Anh ấy cố gắng không bị không hợp nhịp với những xu hướng mới nhất.
“Out of step” là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ tình huống khi ai đó không đồng nhất hoặc không hòa hợp với nhóm hoặc tiêu chuẩn chung. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, cả hai đều mang nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ, nó được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả sự không nhất quán về quan điểm hoặc hành động, trong khi tiếng Anh Anh thường diễn đạt sự khác biệt về phương pháp hoặc phong cách.
Cụm từ "out of step" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, "ex", nghĩa là "ra khỏi" và "passus", nghĩa là "bước đi". Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội, chỉ việc không đồng bộ với nhịp điệu đoàn quân. Ngày nay, "out of step" không chỉ ám chỉ sự thiếu hòa hợp trong di chuyển mà còn được áp dụng rộng rãi để mô tả trạng thái không phù hợp với quy tắc xã hội hoặc bất đồng tư tưởng.
Cụm từ "out of step" thường được sử dụng để chỉ sự không đồng điệu, không nhất quán trong tư duy hoặc hành động giữa các cá nhân, nhóm, hoặc giữa các khía cạnh khác nhau. Trong các thành phần của IELTS như Đọc, Viết, Nói, và Nghe, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về quan điểm, ý kiến hoặc hành vi xã hội. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được dùng trong văn học và phân tích chính trị để diễn tả sự khác biệt trong quan điểm hoặc hành động của các nhân vật hoặc các bên liên quan, tạo ra sự tương phản rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp