Bản dịch của từ Out to lunch trong tiếng Việt
Out to lunch
Out to lunch (Idiom)
Vắng mặt hoặc mất tích mà không có lời giải thích.
To be absent or missing without explanation.
During the meeting, John was out to lunch without any notice.
Trong cuộc họp, John đã vắng mặt mà không có thông báo.
Sarah is not out to lunch; she is just busy with work.
Sarah không vắng mặt; cô ấy chỉ bận rộn với công việc.
Is Mark out to lunch again during our social event today?
Mark có vắng mặt một lần nữa trong sự kiện xã hội hôm nay không?
Cụm từ "out to lunch" trong tiếng Anh mang nghĩa là không có mặt, thường được sử dụng để chỉ trạng thái không chú ý hoặc không sẵn sàng tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được hiểu là một cách nói hài hước ám chỉ sự thiếu tỉnh táo, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng diễn đạt khác để truyền tải ý nghĩa tương tự. Cụm từ này thường xuất hiện trong những cuộc trò chuyện không chính thức và chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm.
Cụm từ "out to lunch" xuất phát từ văn hóa công sở của Hoa Kỳ, nơi cụm từ này gợi ý trạng thái mất tập trung hoặc không chú ý đến công việc. Rễ từ tiếng Latinh “luncheon,” chỉ bữa ăn trưa, đã phát triển từ thế kỷ 19. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả một người đang không để ý hoặc không hiểu vấn đề, phản ánh sự thiếu chú ý tương tự như khi không có mặt trong cuộc họp.
Cụm từ "out to lunch" thường không xuất hiện nhiều trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất không chính thức và ngữ cảnh sử dụng riêng. Trong các tình huống sống hàng ngày, cụm từ này được dùng để mô tả trạng thái không tập trung, không chú ý hoặc không có mặt tại một sự kiện nào đó. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ việc thiếu hiểu biết về một vấn đề hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp