Bản dịch của từ Out-turn trong tiếng Việt

Out-turn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out-turn (Noun)

ˈaʊttɚɹn
ˈaʊttɚɹn
01

Số lượng một thứ gì đó được sản xuất ra, đặc biệt là tiền.

The amount of something produced, especially money.

Ví dụ

The out-turn of the charity event was impressive.

Kết quả của sự kiện từ thiện thật ấn tượng.

The out-turn of the fundraiser exceeded expectations.

Kết quả của đợt gây quỹ vượt quá mong đợi.

The out-turn of the donation drive helped many families.

Kết quả của đợt quyên góp đã giúp ích cho nhiều gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out-turn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out-turn

Không có idiom phù hợp