Bản dịch của từ Out-turn trong tiếng Việt
Out-turn

Out-turn (Noun)
Số lượng một thứ gì đó được sản xuất ra, đặc biệt là tiền.
The amount of something produced, especially money.
The out-turn of the charity event was impressive.
Kết quả của sự kiện từ thiện thật ấn tượng.
The out-turn of the fundraiser exceeded expectations.
Kết quả của đợt gây quỹ vượt quá mong đợi.
The out-turn of the donation drive helped many families.
Kết quả của đợt quyên góp đã giúp ích cho nhiều gia đình.
"Out-turn" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính, có nghĩa là kết quả đầu ra hoặc sản lượng cuối cùng của một quá trình sản xuất hay hoạt động kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, việc sử dụng "out-turn" có thể mang nghĩa khác nhau, với trọng tâm tập trung vào hiệu suất và kết quả đạt được, không chỉ trong lĩnh vực tài chính mà còn trong quy trình sản xuất.
Từ "out-turn" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "exturnare", có nghĩa là "lăn ra ngoài". Trong tiếng Anh cổ, nó được sử dụng để chỉ hành động hoặc kết quả của việc sản xuất hoặc chuyển giao hàng hóa. Từ giữa thế kỷ 19, "out-turn" đã được áp dụng trong ngữ cảnh thương mại và sản xuất, phản ánh sự hoàn thiện của quy trình sản xuất và cung cấp hàng hóa, từ đó liên kết trực tiếp với ý nghĩa hiện tại về sản lượng và kết quả kinh tế.
Từ "out-turn" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có tần suất cao trong bối cảnh kinh tế và quản lý sản xuất, thường được sử dụng để chỉ lượng sản phẩm hoặc kết quả cuối cùng của một quá trình. Trong các tài liệu công nghiệp và quản lý, "out-turn" được dùng để đánh giá hiệu quả sản xuất và năng suất của các hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp