Bản dịch của từ Outback trong tiếng Việt
Outback

Outback (Noun)
Many tourists visit the outback to experience the vast wilderness.
Nhiều du khách đến thăm vùng ngoại ô để trải nghiệm thiên nhiên hoang vu rộng lớn.
Some people find the outback too desolate and isolated for living.
Một số người thấy vùng ngoại ô quá hoang vắng và cô lập để sống.
Have you ever explored the outback regions of Australia on foot?
Bạn đã từng khám phá các vùng ngoại ô của Úc bằng đôi chân chưa?
Họ từ
"Outback" là thuật ngữ được sử dụng chủ yếu ở Úc để chỉ những vùng nông thôn hẻo lánh, xa trung tâm đô thị. Từ này mang nghĩa như vùng đất hoang sơ, ít dân cư và có khí hậu khắc nghiệt. Trong tiếng Anh, "outback" thường không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các khu vực đồi núi và nông thôn. Ở Mỹ, từ tương đương có thể là "backcountry", nhưng thường không mang đầy đủ ý nghĩa đặc trưng của "outback".
Từ "outback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "out back", có nghĩa là vùng đất nằm ở phía sau hoặc vùng xa xôi hẻo lánh. Mặc dù không có gốc Latinh rõ ràng, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ vùng đất hẻo lánh của Úc, nơi dân cư thưa thớt và cảnh quan chủ yếu là sa mạc. Ý nghĩa hiện tại của "outback" liên quan đến môi trường hoang dã, chưa bị tác động của con người, phản ánh di sản văn hóa và môi trường tự nhiên đặc trưng của Australia.
Từ "outback" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, với tần suất khá thấp. "Outback" thường chỉ đến vùng nội địa, hẻo lánh của Úc, điển hình trong các ngữ cảnh mô tả du lịch, văn hóa và hệ sinh thái. Bên ngoài IELTS, từ này phổ biến trong các ban báo, tài liệu du lịch và văn học liên quan đến Úc, thể hiện cuộc sống và phong cảnh độc đáo của khu vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp