Bản dịch của từ Outback trong tiếng Việt

Outback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outback (Noun)

ˈaʊtbæk
ˈaʊtbæk
01

Các huyện nội địa xa xôi và thường không có người ở của úc.

The remote and usually uninhabited inland districts of australia.

Ví dụ

Many tourists visit the outback to experience the vast wilderness.

Nhiều du khách đến thăm vùng ngoại ô để trải nghiệm thiên nhiên hoang vu rộng lớn.

Some people find the outback too desolate and isolated for living.

Một số người thấy vùng ngoại ô quá hoang vắng và cô lập để sống.

Have you ever explored the outback regions of Australia on foot?

Bạn đã từng khám phá các vùng ngoại ô của Úc bằng đôi chân chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outback

Không có idiom phù hợp