Bản dịch của từ Outdoing trong tiếng Việt
Outdoing

Outdoing (Verb)
She is outdoing her classmates in academic achievements.
Cô ấy đang làm tốt hơn bạn cùng lớp trong thành tích học tập.
The charity event aims at outdoing last year's fundraising total.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu làm tốt hơn tổng số tiền quyên góp năm ngoái.
The new company is outdoing its competitors in customer satisfaction.
Công ty mới đang làm tốt hơn đối thủ trong sự hài lòng của khách hàng.
Dạng động từ của Outdoing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outdo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outdid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outdone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outdoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outdoing |
Outdoing (Noun)
Her outdoing in academics earned her a scholarship.
Sự vượt trội trong học vấn của cô ấy đã giành được học bổng.
His outdoing in sports led to multiple championship wins.
Sự vượt trội trong môn thể thao của anh ấy dẫn đến nhiều chiến thắng vô địch.
Their outdoing in charity work made a significant impact.
Sự vượt trội trong công việc từ thiện của họ đã tạo ra tác động đáng kể.
Họ từ
Từ "outdoing" là dạng danh động từ của động từ "outdo", có nghĩa là vượt trội hoặc vượt qua ai đó hoặc cái gì đó trong một hành động hay thành tựu nào đó. Trong tiếng Anh, "outdo" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt giữa hai phương ngữ. Trong văn phong, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả thành công, cạnh tranh hoặc sự so sánh.
Từ “outdoing” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh “outdo”, xuất phát từ hai phần: tiền tố “out-” và động từ “do”, trong đó “out-” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “ex”, mang nghĩa là “ra ngoài” hoặc “vượt ra”. Từ “do” xuất phát từ tiếng Old English “don”, có nghĩa là “thực hiện” hay “làm”. Sự kết hợp này chỉ hành động vượt trội hơn hoặc làm tốt hơn, phản ánh ý nghĩa hiện tại là "vượt trội" hoặc "làm tốt hơn".
Từ "outdoing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cạnh tranh hoặc so sánh, thông qua việc thể hiện sự vượt trội hơn ai đó hoặc cái gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao, thường chỉ xuất hiện trong các bài luận hoặc chủ đề yêu cầu tranh biện. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong văn hóa đại chúng khi nói về thành công cá nhân, như trong thể thao hoặc nghệ thuật, nơi việc vượt lên trên đối thủ là một yếu tố chính.