Bản dịch của từ Outfox trong tiếng Việt
Outfox
Verb
Outfox (Verb)
aʊtfˈɑks
ˌaʊtfˈɑks
Ví dụ
She managed to outfox her opponent in the debate competition.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
The detective was able to outfox the criminal and solve the case.
Thám tử đã có thể đánh bại tên tội phạm và giải quyết vụ án.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outfox
Không có idiom phù hợp