Bản dịch của từ Outfox trong tiếng Việt
Outfox

Outfox (Verb)
She managed to outfox her opponent in the debate competition.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
The detective was able to outfox the criminal and solve the case.
Thám tử đã có thể đánh bại tên tội phạm và giải quyết vụ án.
The cunning fox outfoxed the hunters and escaped into the woods.
Con cáo tinh ranh đã đánh bại những người săn và trốn vào rừng.
Họ từ
"Outfox" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vượt qua một ai đó bằng sự khôn ngoan hay mưu mẹo. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động thông minh hơn đối thủ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, sự sử dụng từ có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa, nơi "outfox" thường nhấn mạnh khả năng tư duy linh hoạt và chiến lược.
Từ "outfox" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ tiền tố "out-" và danh từ "fox" (con cáo). Tiền tố "out-" xuất phát từ tiếng Old English, mang ý nghĩa vượt trội hơn hay vượt qua. Hình ảnh con cáo thường gắn liền với sự thông minh và ranh mãnh trong văn hóa dân gian. Do đó, "outfox" có nghĩa là đánh bại hay làm cho ai đó thất bại một cách khéo léo hơn, phản ánh sự vượt trội trong trí tuệ hoặc mưu lược.
Từ "outfox" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Writing và Speaking, nơi mà từ vựng chuyên môn và đa dạng thường được ưa chuộng. Trong khi đó, trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về chiến lược hoặc sự cạnh tranh, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "outfox" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự thông minh vượt trội, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh và thể thao, nhằm nhấn mạnh khả năng vượt qua đối thủ bằng trí tuệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp