Bản dịch của từ Outgushing trong tiếng Việt

Outgushing

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outgushing (Adjective)

01

Điều đó phun ra hoặc bùng nổ.

That gushes or bursts out.

Ví dụ

The outgushing support for the charity amazed the organizers at the event.

Sự ủng hộ dạt dào cho tổ chức từ thiện đã khiến ban tổ chức ngạc nhiên.

The outgushing emotions during the speech were not expected by the audience.

Cảm xúc dạt dào trong bài phát biểu không được khán giả mong đợi.

Is the outgushing enthusiasm at the festival contagious among the attendees?

Liệu sự nhiệt huyết dạt dào tại lễ hội có lan tỏa giữa các người tham dự không?

Her outgushing emotions during the speech impressed the audience.

Cảm xúc trào ra của cô ấy trong bài phát biểu ấn tượng khán giả.

The lack of outgushing enthusiasm made the presentation seem dull.

Sự thiếu nhiệt huyết trào ra khiến bài thuyết trình trở nên nhạt nhẽo.

Outgushing (Noun)

01

Hành động phun ra; một sự bùng nổ mạnh mẽ hoặc đam mê.

The action of gushing out an effusive or passionate outburst.

Ví dụ

Her outgushing praise for the charity event impressed everyone at the meeting.

Lời khen ngợi tràn đầy của cô ấy về sự kiện từ thiện gây ấn tượng với mọi người.

His outgushing comments about the new policy did not convince the audience.

Những bình luận tràn đầy của anh ấy về chính sách mới không thuyết phục được khán giả.

Was her outgushing support for the community project sincere or exaggerated?

Sự ủng hộ tràn đầy của cô ấy cho dự án cộng đồng có chân thành không?

Her outgushing of emotions during the interview impressed the panel.

Sự trào ra của cảm xúc của cô ấy trong cuộc phỏng vấn ấn tượng với ban giám khảo.

Some people find excessive outgushing of feelings to be insincere.

Một số người cho rằng việc trào ra quá mức cảm xúc là không chân thành.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outgushing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outgushing

Không có idiom phù hợp