Bản dịch của từ Outgushing trong tiếng Việt
Outgushing

Outgushing (Adjective)
Điều đó phun ra hoặc bùng nổ.
That gushes or bursts out.
The outgushing support for the charity amazed the organizers at the event.
Sự ủng hộ dạt dào cho tổ chức từ thiện đã khiến ban tổ chức ngạc nhiên.
The outgushing emotions during the speech were not expected by the audience.
Cảm xúc dạt dào trong bài phát biểu không được khán giả mong đợi.
Is the outgushing enthusiasm at the festival contagious among the attendees?
Liệu sự nhiệt huyết dạt dào tại lễ hội có lan tỏa giữa các người tham dự không?
Her outgushing emotions during the speech impressed the audience.
Cảm xúc trào ra của cô ấy trong bài phát biểu ấn tượng khán giả.
The lack of outgushing enthusiasm made the presentation seem dull.
Sự thiếu nhiệt huyết trào ra khiến bài thuyết trình trở nên nhạt nhẽo.
Outgushing (Noun)
Hành động phun ra; một sự bùng nổ mạnh mẽ hoặc đam mê.
The action of gushing out an effusive or passionate outburst.
Her outgushing praise for the charity event impressed everyone at the meeting.
Lời khen ngợi tràn đầy của cô ấy về sự kiện từ thiện gây ấn tượng với mọi người.
His outgushing comments about the new policy did not convince the audience.
Những bình luận tràn đầy của anh ấy về chính sách mới không thuyết phục được khán giả.
Was her outgushing support for the community project sincere or exaggerated?
Sự ủng hộ tràn đầy của cô ấy cho dự án cộng đồng có chân thành không?
Her outgushing of emotions during the interview impressed the panel.
Sự trào ra của cảm xúc của cô ấy trong cuộc phỏng vấn ấn tượng với ban giám khảo.
Some people find excessive outgushing of feelings to be insincere.
Một số người cho rằng việc trào ra quá mức cảm xúc là không chân thành.
"Outgushing" là một động từ tiếng Anh mang nghĩa là tuôn trào mạnh mẽ hoặc phát ra một cách mãnh liệt, thường được dùng để miêu tả sự bộc phát cảm xúc hoặc nước. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết và trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái tự nhiên hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "outgushing" được sử dụng giống nhau với ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm do tiếng địa phương.
Từ "outgushing" có nguồn gốc từ tiền tố "out-" trong tiếng Latin có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "gush", được xuất phát từ tiếng Pháp "goser", mang nghĩa là "tuôn ra một cách mãnh liệt". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với hình ảnh của sự phun trào hoặc chảy mạnh của chất lỏng. Đến hiện tại, từ "outgushing" dùng để miêu tả trạng thái hoặc hành động phát ra một cách mạnh mẽ hoặc mãnh liệt, thường mang ý nghĩa tích cực hoặc hào hứng.
Từ "outgushing" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc phản ứng nhiệt tình. Trong các trường hợp phổ biến, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật hoặc khi phỏng vấn, để diễn tả sự bộc phát của cảm xúc tích cực. Từ này không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, do đó tần suất xuất hiện của nó trong các tác phẩm tiếng Anh hiện đại cũng tương đối thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp