Bản dịch của từ Outlawed trong tiếng Việt

Outlawed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlawed (Verb)

ˈaʊtlɔd
ˈaʊtlɔd
01

Làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc không thể chấp nhận được.

To make something illegal or unacceptable.

Ví dụ

Smoking in public places is outlawed in many countries.

Hút thuốc ở nơi công cộng bị cấm ở nhiều quốc gia.

The government outlawed the use of single-use plastics to protect the environment.

Chính phủ đã cấm việc sử dụng nhựa dùng một lần để bảo vệ môi trường.

Is texting while driving outlawed in your state?

Việc nhắn tin khi lái xe có bị cấm ở bang của bạn không?

Dạng động từ của Outlawed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outlaw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outlawed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outlawed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outlaws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outlawing

Outlawed (Adjective)

ˈaʊtlɔd
ˈaʊtlɔd
01

Không được phép hoặc được pháp luật cho phép.

Not allowed or permitted by law.

Ví dụ

Smoking in public places is outlawed in many countries.

Hút thuốc ở nơi công cộng bị cấm ở nhiều quốc gia.

Using plastic bags has been outlawed to protect the environment.

Sử dụng túi nhựa đã bị cấm để bảo vệ môi trường.

Is graffiti outlawed in your city to maintain cleanliness?

Việc vẽ trái phép có bị cấm ở thành phố bạn để duy trì sạch sẽ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outlawed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outlawed

Không có idiom phù hợp