Bản dịch của từ Outlawed trong tiếng Việt
Outlawed
Outlawed (Verb)
Làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc không thể chấp nhận được.
To make something illegal or unacceptable.
Smoking in public places is outlawed in many countries.
Hút thuốc ở nơi công cộng bị cấm ở nhiều quốc gia.
The government outlawed the use of single-use plastics to protect the environment.
Chính phủ đã cấm việc sử dụng nhựa dùng một lần để bảo vệ môi trường.
Is texting while driving outlawed in your state?
Việc nhắn tin khi lái xe có bị cấm ở bang của bạn không?
Dạng động từ của Outlawed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outlaw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outlawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outlawed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outlaws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outlawing |
Outlawed (Adjective)
Không được phép hoặc được pháp luật cho phép.
Not allowed or permitted by law.
Smoking in public places is outlawed in many countries.
Hút thuốc ở nơi công cộng bị cấm ở nhiều quốc gia.
Using plastic bags has been outlawed to protect the environment.
Sử dụng túi nhựa đã bị cấm để bảo vệ môi trường.
Is graffiti outlawed in your city to maintain cleanliness?
Việc vẽ trái phép có bị cấm ở thành phố bạn để duy trì sạch sẽ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp