Bản dịch của từ Outmode trong tiếng Việt
Outmode
Verb
Outmode (Verb)
ˌaʊtmˈoʊd
ˌaʊtmˈoʊd
Ví dụ
The new technology quickly outmoded the old communication methods.
Công nghệ mới nhanh chóng làm lỗi thời các phương pháp giao tiếp cũ.
Fashion trends can outmode certain clothing styles within a season.
Xu hướng thời trang có thể làm lỗi thời một số kiểu trang phục trong một mùa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outmode
Không có idiom phù hợp