Bản dịch của từ Outmode trong tiếng Việt
Outmode

Outmode (Verb)
The new technology quickly outmoded the old communication methods.
Công nghệ mới nhanh chóng làm lỗi thời các phương pháp giao tiếp cũ.
Fashion trends can outmode certain clothing styles within a season.
Xu hướng thời trang có thể làm lỗi thời một số kiểu trang phục trong một mùa.
Social media platforms often outmode traditional advertising channels.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường làm lỗi thời các kênh quảng cáo truyền thống.
Từ "outmode" là một động từ không chính thức trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho trở nên lỗi thời hoặc không còn được ưa chuộng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến việc một xu hướng, thiết kế, hay công nghệ không còn phù hợp trong xã hội hiện đại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này ít phổ biến hơn so với các lựa chọn như "outdated" hoặc "obsolete". Tuy nhiên, âm thanh và ngữ nghĩa của chúng không có sự khác biệt lớn khi sử dụng văn viết hay hội thoại.
Từ "outmode" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "out of fashion", trong đó "mode" bắt nguồn từ tiếng Latinh "modus", có nghĩa là "cách thức" hoặc "mô hình". Từ "modus" đã được sử dụng để chỉ những quy tắc hoặc tiêu chuẩn về vẻ bề ngoài và phong cách. Qua thời gian, "outmode" đã phát triển thành danh từ chỉ trạng thái không còn phù hợp hay lỗi thời trong cách thức, thể hiện rõ sự thay đổi trong xu hướng và thẩm mỹ xã hội.
Từ "outmode" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện do tính chất cụ thể của nó, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh về xu hướng và phong cách. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để mô tả những thứ đã lỗi thời hoặc không còn thịnh hành, thường gặp trong thảo luận về thời trang, công nghệ và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp