Bản dịch của từ Outmode trong tiếng Việt

Outmode

Verb

Outmode (Verb)

ˌaʊtmˈoʊd
ˌaʊtmˈoʊd
01

Làm cho nó trở nên lỗi thời, khiến nó trở nên lỗi thời hoặc lỗi thời.

To cause to be out of fashion, render obsolete or old-fashioned.

Ví dụ

The new technology quickly outmoded the old communication methods.

Công nghệ mới nhanh chóng làm lỗi thời các phương pháp giao tiếp cũ.

Fashion trends can outmode certain clothing styles within a season.

Xu hướng thời trang có thể làm lỗi thời một số kiểu trang phục trong một mùa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outmode

Không có idiom phù hợp