Bản dịch của từ Outpace trong tiếng Việt
Outpace

Outpace (Verb)
Her social media followers outpace her competitors.
Người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy vượt qua đối thủ của cô ấy.
The company's progress did not outpace expectations in the social sector.
Tiến triển của công ty không vượt qua mong đợi trong lĩnh vực xã hội.
Did his IELTS writing skills outpace his speaking abilities in social topics?
Kỹ năng viết IELTS của anh ấy có vượt qua khả năng nói của anh ấy trong các chủ đề xã hội không?
Dạng động từ của Outpace (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outpace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outpaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outpaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outpaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outpacing |
Họ từ
Từ "outpace" có nghĩa là vượt lên, đi nhanh hơn hoặc phát triển nhanh hơn một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh tốc độ hoặc sự tiến bộ giữa các đối tượng hay cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outpace" có cách phát âm và viết tương đối giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng ở mỗi vùng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào sự phát triển trong khu vực công nghiệp, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết với sự cạnh tranh cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Từ "outpace" có nguồn gốc từ các thành tố tiếng Anh "out" có nghĩa là vượt qua và "pace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passus", nghĩa là bước chân. Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh việc di chuyển nhanh hơn cả một tiêu chuẩn hoặc đối thủ nào đó. Nghĩa hiện tại của từ "outpace" chỉ hành động vượt trội hơn về tốc độ hoặc thành tựu so với một cái gì đó hay ai đó, khẳng định tính cạnh tranh và động lực phát triển trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "outpace" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong việc viết và nói, khi thảo luận về sự phát triển hoặc tiến bộ vượt bậc. Trong các văn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh tế, công nghệ và thể thao, diễn tả sự vượt trội về tốc độ hoặc hiệu suất so với một đối thủ hoặc tiêu chuẩn nào đó. Sự linh hoạt của từ này giúp nó có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ phân tích dữ liệu cho đến so sánh kết quả trong các nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp