Bản dịch của từ Outridden trong tiếng Việt
Outridden

Outridden (Verb)
Phân từ quá khứ của động từ outride.
Past participle of the verb outride.
She has outridden all her peers in social media engagement.
Cô ấy đã vượt qua tất cả bạn bè trong việc tương tác trên mạng xã hội.
They have not outridden the challenges of online communication.
Họ chưa vượt qua những thách thức của giao tiếp trực tuyến.
Has he outridden the difficulties in building social connections?
Liệu anh ấy đã vượt qua những khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội chưa?
Họ từ
Từ "outridden" là dạng quá khứ phân từ của động từ "outride", có nghĩa là vượt qua ai đó hoặc cái gì đó khi cưỡi ngựa hoặc trong một cuộc đua. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại và thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc chính thức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với "outridden" thường phát âm như /aʊt'rɪdn/.
Từ "outridden" xuất phát từ động từ "outride", được cấu thành từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ từ "ex" trong tiếng Latin, mang nghĩa "ra ngoài" hoặc "vượt qua", và động từ "ride", có nguồn gốc từ tiếng Old English "ridan", nghĩa là "cưỡi". Từ "outridden" diễn tả hành động vượt qua hay cưỡi xa hơn so với một điểm chuẩn nào đó. Sự hình thành này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc vượt qua giới hạn hoặc sự cạnh tranh trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "outridden" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này thường ở mức thấp, chủ yếu giới hạn trong những ngữ cảnh nói về việc vượt qua một tình huống mạo hiểm hay khó khăn, đặc biệt liên quan đến việc cưỡi một con ngựa. Tuy nhiên, trong những tác phẩm văn học hoặc thảo luận về lịch sử vận tải, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn để nhấn mạnh việc vượt trội hơn các phương thức di chuyển mặc định.