Bản dịch của từ Outriding trong tiếng Việt
Outriding

Outriding (Verb)
I outriding my friends on the bike during the charity event.
Tôi vượt bạn bè trên xe đạp trong sự kiện từ thiện.
She did not outriding her classmates in the community race yesterday.
Cô ấy đã không vượt qua bạn học trong cuộc đua cộng đồng hôm qua.
Did you outriding anyone at the social gathering last weekend?
Bạn đã vượt qua ai tại buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "outriding" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình cưỡi ngựa về phía trước hoặc vượt qua một vật gì đó. Trong ngữ cảnh thể thao, nó thường liên quan đến đua ngựa hoặc điều khiển ngựa trong các hoạt động địa hình khác nhau. Tại Anh và Mỹ, "outriding" có thể được hiểu giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong thể thao chuyên nghiệp hơn là trong Các tình huống thông thường.
Từ "outriding" xuất phát từ động từ "outride", được hình thành từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-" (ngoài) và động từ "ride" từ tiếng Old English "ridan". Trong lịch sử, "outriding" thường được sử dụng để chỉ việc cưỡi ngựa một cách vượt trội hoặc nhanh hơn so với người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự nhấn mạnh vào việc vượt qua hoặc làm tốt hơn, phản ánh tinh thần cạnh tranh và sự vượt trội trong hành động.
Từ "outriding" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc hoạt động ngoài trời, đặc biệt liên quan đến cưỡi ngựa. Trong các tình huống phổ biến, "outriding" thường được đề cập đến trong các cuộc thảo luận về đua ngựa hoặc các hoạt động giải trí liên quan đến cưỡi ngựa thông qua cảnh quan tự nhiên.