Bản dịch của từ Outroom trong tiếng Việt
Outroom

Outroom (Noun)
Phòng ở ngoài hoặc liền kề; một nhà phụ hoặc nhà ngoài.
An outlying or adjoining room an outbuilding or outhouse.
The community center has an outroom for social events and meetings.
Trung tâm cộng đồng có một phòng bên ngoài cho các sự kiện xã hội.
The outroom is not used for any social gatherings this month.
Phòng bên ngoài không được sử dụng cho bất kỳ buổi gặp gỡ xã hội nào trong tháng này.
Is the outroom available for our social club's next meeting?
Phòng bên ngoài có sẵn cho cuộc họp tiếp theo của câu lạc bộ xã hội chúng ta không?
Từ "outroom" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và nó có thể không được coi là một từ chính thức trong từ điển chuẩn. Trong ngữ cảnh có thể xảy ra, "outroom" có thể ám chỉ một căn phòng nằm bên ngoài ngôi nhà chính hoặc một không gian dành cho hoạt động ngoài trời. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này do tính không chính thức của nó. Để tránh nhầm lẫn, người nói thường sử dụng các thuật ngữ rõ ràng hơn như "outdoor room" hoặc "patio".
Từ "outroom" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "out" có gốc từ tiếng Latinh "ex" nghĩa là "ra ngoài", và "room" bắt nguồn từ tiếng Latinh "camera", có nghĩa là "phòng". Mặc dù "outroom" không phải là từ phổ biến trong ngữ pháp hiện đại, nó thường được dùng để chỉ không gian bên ngoài hoặc khu vực ngoài trời liền kề với các phòng trong các công trình kiến trúc. Ý nghĩa hiện tại của từ này gợi nhớ đến sự kết hợp giữa không gian trong và ngoài, phản ánh sự giao thoa giữa các yếu tố tự nhiên và kiến trúc.
Từ "outroom" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì nó không phải là từ vựng tiêu chuẩn trong tiếng Anh học thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế nội thất hoặc kiến trúc để chỉ các không gian ngoài nhà, như sân vườn hoặc ban công. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nó trong các tài liệu tiếng Anh nói chung cũng hạn chế và không thường xuyên.