Bản dịch của từ Outbuilding trong tiếng Việt
Outbuilding
Outbuilding (Noun)
The outbuilding was used for community events last summer.
Công trình phụ đã được sử dụng cho các sự kiện cộng đồng mùa hè trước.
Many families do not maintain their outbuilding properly.
Nhiều gia đình không bảo trì công trình phụ của họ đúng cách.
Is the outbuilding available for social gatherings this weekend?
Công trình phụ có sẵn cho các buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần này không?
Họ từ
"Outbuilding" là thuật ngữ chỉ những công trình phụ trợ nằm bên ngoài ngôi nhà chính, thường được sử dụng cho các mục đích như lưu trữ, chăn nuôi hoặc làm xưởng. Từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn cảnh sử dụng, "outbuilding" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn bản về kiến trúc, nông nghiệp hoặc quy hoạch đất đai. Phát âm cũng không khác biệt đáng kể, với cách nhấn âm tương tự nhau giữa hai miền.
Từ "outbuilding" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai thành phần: "out" (ngoài) và "building" (công trình xây dựng). Thành phần "building" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "aedificare", có nghĩa là "xây dựng". Trong lịch sử, "outbuilding" chỉ các công trình phụ trợ nằm ngoài các công trình chính như nhà ở. Ngày nay, nghĩa này vẫn được giữ nguyên, diễn tả những công trình phụ như kho, chuồng, hoặc nhà để xe trong không gian đất đai của một bất động sản.
Từ "outbuilding" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề về kiến trúc, quy hoạch vùng nông thôn hoặc quản lý tài sản. Trong những ngữ cảnh khác, "outbuilding" thường được dùng để chỉ các công trình phụ trợ như kho, chuồng trại, hoặc các cấu trúc được xây dựng bên ngoài ngôi nhà chính, phục vụ cho nhu cầu lưu trữ, chăn nuôi hoặc sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp