Bản dịch của từ Outrunning trong tiếng Việt

Outrunning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outrunning (Verb)

aʊtɹˈʌnɨŋ
aʊtɹˈʌnɨŋ
01

Chạy nhanh hơn hoặc xa hơn người khác.

To run faster or further than someone else.

Ví dụ

John is outrunning his friends in the local charity marathon.

John đang chạy nhanh hơn bạn bè trong cuộc chạy từ thiện địa phương.

She is not outrunning anyone in the community race this year.

Cô ấy không chạy nhanh hơn ai trong cuộc đua cộng đồng năm nay.

Is Mark outrunning others in the upcoming neighborhood sports event?

Mark có đang chạy nhanh hơn người khác trong sự kiện thể thao sắp tới không?

Dạng động từ của Outrunning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outrun

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outran

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outran

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outruns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outrunning

Outrunning (Noun)

aʊtɹˈʌnɨŋ
aʊtɹˈʌnɨŋ
01

Hành động chạy nhanh hơn hoặc xa hơn người khác.

The act of running faster or further than someone else.

Ví dụ

Many athletes focus on outrunning their competitors in races.

Nhiều vận động viên tập trung vào việc chạy nhanh hơn đối thủ trong các cuộc đua.

Outrunning others in social media popularity is not always easy.

Việc chạy đua với người khác về độ phổ biến trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng dễ.

Is outrunning your friends important in social gatherings?

Việc chạy đua với bạn bè có quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outrunning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outrunning

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.