Bản dịch của từ Outrunning trong tiếng Việt
Outrunning

Outrunning (Verb)
John is outrunning his friends in the local charity marathon.
John đang chạy nhanh hơn bạn bè trong cuộc chạy từ thiện địa phương.
She is not outrunning anyone in the community race this year.
Cô ấy không chạy nhanh hơn ai trong cuộc đua cộng đồng năm nay.
Is Mark outrunning others in the upcoming neighborhood sports event?
Mark có đang chạy nhanh hơn người khác trong sự kiện thể thao sắp tới không?
Dạng động từ của Outrunning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outrun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outran |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outran |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outruns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outrunning |
Outrunning (Noun)
Many athletes focus on outrunning their competitors in races.
Nhiều vận động viên tập trung vào việc chạy nhanh hơn đối thủ trong các cuộc đua.
Outrunning others in social media popularity is not always easy.
Việc chạy đua với người khác về độ phổ biến trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng dễ.
Is outrunning your friends important in social gatherings?
Việc chạy đua với bạn bè có quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "outrunning" là dạng hiện tại phân từ của động từ "outrun", có nghĩa là chạy nhanh hơn một ai đó hoặc một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thi đấu thể thao hoặc ví von. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm "a" hơn so với người Anh. "Outrunning" cũng có thể chỉ hành động hoặc quá trình vượt qua một khó khăn nào đó, mang tính ẩn dụ.
Từ "outrunning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "out-" và động từ "run", có nguồn gốc từ tiếng Latin “currere,” nghĩa là chạy. Tiền tố "out-" ám chỉ việc vượt qua hoặc vượt lên trên cái gì đó. Sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa chuyển của việc vượt qua ai đó hoặc cái gì đó trong hành động chạy phản ánh các khái niệm về tốc độ, khả năng vượt trội và cạnh tranh, mang lại ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "outrunning" xuất hiện trong bốn kỹ năng của IELTS, với tần suất sử dụng không đồng đều. Trong kỹ năng Nghe, từ này thường áp dụng trong các bối cảnh thể thao hoặc thi đấu. Trong kỹ năng Nói, người nói có thể dùng từ này để miêu tả sự nhanh nhẹn hoặc khả năng vượt qua đối thủ. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ có thể liên quan đến chủ đề cạnh tranh hoặc tư duy vượt trội. Ngoài IELTS, "outrunning" thường xuất hiện trong văn viết về thể thao, phát triển cá nhân hoặc kinh doanh, thể hiện ý nghĩa vượt qua cản trở hoặc thành tích tốt hơn so với người khác.