Bản dịch của từ Outsetting trong tiếng Việt
Outsetting

Outsetting (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một chuyến đi (trong một chuyến đi, một công việc, v.v.); đó là khởi hành.
Of or relating to a setting out on a journey undertaking etc that is setting out.
The outsetting community project aims to help local families in need.
Dự án cộng đồng khởi đầu nhằm giúp đỡ các gia đình địa phương cần hỗ trợ.
The outsetting initiatives did not receive enough funding this year.
Các sáng kiến khởi đầu không nhận được đủ kinh phí trong năm nay.
Are outsetting programs effective in reducing social inequality in cities?
Các chương trình khởi đầu có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở các thành phố không?
Từ "outsetting" có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi phát một hành động, ý tưởng hay quá trình nào đó. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường không phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ. Thay vào đó, "outset" được sử dụng thường xuyên hơn với nghĩa tương tự. Dù có nguồn gốc từ “outset”, "outsetting" không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa trong hai biến thể này, chủ yếu chỉ xuất hiện trong văn cảnh cụ thể.
Từ "outsetting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "out-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "set" có nghĩa là "đặt, thiết lập". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khởi đầu một quá trình hoặc một chuyến đi. Kết hợp lại, "outsetting" thể hiện ý nghĩa của việc bắt đầu, khởi đầu một hành trình, đồng thời nhấn mạnh tính chất hướng ra ngoài hoặc khám phá trong bối cảnh hiện đại.
Từ "outsetting" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do sự hiếm gặp trong tài liệu học thuật và giao tiếp hàng ngày. Từ này thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh thông dụng hơn như văn viết hoặc lời nói. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong một số văn bản pháp lý hoặc kỹ thuật, nơi mà việc bắt đầu một quy trình hoặc dự án được nhấn mạnh. Sự xuất hiện của từ này có thể bị hạn chế trong các lĩnh vực chuyên môn.