Bản dịch của từ Outshone trong tiếng Việt
Outshone

Outshone (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của outshine.
Simple past and past participle of outshine.
During the party, Maria outshone everyone with her stunning dress.
Trong bữa tiệc, Maria đã nổi bật hơn mọi người với chiếc váy đẹp.
John did not outshine his friends at the social event last week.
John đã không nổi bật hơn bạn bè tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did Sarah outshine her competitors in the recent talent show?
Sarah có nổi bật hơn các đối thủ trong cuộc thi tài năng gần đây không?
Dạng động từ của Outshone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outshine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outshone |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outshone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outshines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outshining |
Họ từ
Từ "outshone" là dạng quá khứ của động từ "outshine", mang nghĩa là vượt trội hơn hoặc tỏa sáng hơn ai đó hoặc cái gì đó. Cách sử dụng từ này thường ám chỉ đến việc thể hiện năng lực, tài năng hay vẻ đẹp vượt trội trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outshone" được sử dụng tương tự; tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể tạo ra sự khác biệt trong cảm nhận về độ mạnh mẽ của từ.
Từ "outshone" xuất phát từ động từ tiếng Anh "shine", có nguồn gốc từ tiếng Latin "shīnēre", nghĩa là "tỏa sáng". Tiền tố "out-" được thêm vào để chỉ việc vượt trội hơn hoặc sáng hơn. Lịch sử từ này phản ánh diễn biến ngữ nghĩa từ việc phát sáng vật lý sang khái niệm tượng trưng, thể hiện sự nổi bật, xuất sắc hơn hẳn so với người khác trong các lĩnh vực như tài năng, phẩm chất hay thành tích.
Từ "outshone" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mặc dù tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các bài viết mô tả sự nổi bật hoặc thành tựu vượt trội. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh cá nhân với nhau, chẳng hạn như trong các bài tiểu luận, văn bản văn học, hay báo cáo nghiên cứu. Sự sử dụng phổ biến nhất của từ này nằm trong lĩnh vực nghệ thuật và thể thao, mô tả một cá nhân hay sự kiện vượt trội hơn những cái khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp