Bản dịch của từ Outshone trong tiếng Việt

Outshone

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outshone (Verb)

aʊtʃˈoʊn
aʊtʃˈoʊn
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của outshine.

Simple past and past participle of outshine.

Ví dụ

During the party, Maria outshone everyone with her stunning dress.

Trong bữa tiệc, Maria đã nổi bật hơn mọi người với chiếc váy đẹp.

John did not outshine his friends at the social event last week.

John đã không nổi bật hơn bạn bè tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did Sarah outshine her competitors in the recent talent show?

Sarah có nổi bật hơn các đối thủ trong cuộc thi tài năng gần đây không?

Dạng động từ của Outshone (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outshine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outshone

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outshone

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outshines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outshining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outshone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outshone

Không có idiom phù hợp