Bản dịch của từ Outside the womb trong tiếng Việt

Outside the womb

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outside the womb (Phrase)

ˈaʊtsˈaɪd ðə wˈum
ˈaʊtsˈaɪd ðə wˈum
01

Đề cập đến thời kỳ sau khi sinh, khi đứa trẻ không còn ở trong bụng mẹ nữa.

Refers to the period after birth once the baby is no longer in the mothers womb.

Ví dụ

Babies thrive outside the womb after receiving proper care and attention.

Trẻ sơ sinh phát triển tốt bên ngoài bụng mẹ khi được chăm sóc đúng cách.

Newborns cannot survive outside the womb without medical assistance.

Trẻ sơ sinh không thể sống bên ngoài bụng mẹ nếu không có sự trợ giúp y tế.

What challenges do babies face outside the womb in their first days?

Những thách thức nào mà trẻ sơ sinh gặp phải bên ngoài bụng mẹ trong những ngày đầu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outside the womb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outside the womb

Không có idiom phù hợp