Bản dịch của từ Outside the womb trong tiếng Việt
Outside the womb

Outside the womb (Phrase)
Babies thrive outside the womb after receiving proper care and attention.
Trẻ sơ sinh phát triển tốt bên ngoài bụng mẹ khi được chăm sóc đúng cách.
Newborns cannot survive outside the womb without medical assistance.
Trẻ sơ sinh không thể sống bên ngoài bụng mẹ nếu không có sự trợ giúp y tế.
What challenges do babies face outside the womb in their first days?
Những thách thức nào mà trẻ sơ sinh gặp phải bên ngoài bụng mẹ trong những ngày đầu?
"Outside the womb" là một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để chỉ trạng thái của một bào thai hoặc trẻ sơ sinh sau khi đã rời khỏi môi trường tử cung. Cụm từ này nhấn mạnh sự chuyển đổi từ cuộc sống trong bụng mẹ sang thế giới bên ngoài. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt viết cũng như phát âm, và phạm vi sử dụng chủ yếu liên quan đến các chủ đề thai kỳ, sinh nở và sức khỏe trẻ em.
Cụm từ "outside the womb" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "womb" xuất phát từ từ "humerus", chỉ không gian nội tạng nơi phát triển của thai nhi. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng hoặc địa điểm của một thai nhi sau khi sinh. Sự dịch chuyển này từ trong bụng mẹ ra ngoài không chỉ phản ánh sự thay đổi không gian vật lý mà còn biểu tượng cho quá trình chuyển giao cuộc sống từ trạng thái trong lòng mẹ sang thế giới bên ngoài. Cách sử dụng hiện nay nhấn mạnh sự phát triển của con người bên ngoài môi trường sinh học ban đầu.
Cụm từ "outside the womb" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh y học, sinh học và phát triển con người. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể được sử dụng trong các bài kiểm tra liên quan đến trẻ sơ sinh, thai kỳ và sự phát triển. Trong phần Nói và Viết, cụm từ thường xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh sinh học và sự phát triển trong giai đoạn sau sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp