Bản dịch của từ Outsold trong tiếng Việt

Outsold

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outsold (Verb)

aʊtsˈoʊld
aʊtsˈoʊld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của outsell.

Simple past and past participle of outsell.

Ví dụ

In 2022, TikTok outsold Instagram in social media downloads.

Năm 2022, TikTok đã vượt qua Instagram về số lượt tải xuống.

Facebook did not outsell Twitter in advertising revenue last year.

Facebook không vượt qua Twitter về doanh thu quảng cáo năm ngoái.

Did Snapchat outsell Facebook in user engagement this quarter?

Snapchat có vượt qua Facebook về sự tương tác của người dùng trong quý này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outsold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Specifically, they other types of magazines throughout the period, beginning at about 32% before rising steadily to end the period at just over 40 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Outsold

Không có idiom phù hợp