Bản dịch của từ Outsold trong tiếng Việt
Outsold

Outsold (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của outsell.
Simple past and past participle of outsell.
In 2022, TikTok outsold Instagram in social media downloads.
Năm 2022, TikTok đã vượt qua Instagram về số lượt tải xuống.
Facebook did not outsell Twitter in advertising revenue last year.
Facebook không vượt qua Twitter về doanh thu quảng cáo năm ngoái.
Did Snapchat outsell Facebook in user engagement this quarter?
Snapchat có vượt qua Facebook về sự tương tác của người dùng trong quý này không?
Họ từ
"Outsold" là quá khứ phân từ của động từ "outsell", nghĩa là bán nhiều hơn hoặc bán vượt trội hơn một sản phẩm hoặc thương hiệu khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếp thị và doanh số bán hàng để chỉ một sản phẩm thành công hơn sản phẩm khác. Trong tiếng Anh British và American, cách viết và ý nghĩa của từ này không khác biệt. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm và ngữ điệu sử dụng khi nói, cụ thể là sự nhấn mạnh âm tiết có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản.
Từ "outsold" được cấu tạo từ tiền tố "out-" và động từ "sell". Tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "hơn". Động từ "sell" xuất phát từ tiếng Old English "sellan", có nghĩa là "bán". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ việc bán hàng nhiều hơn so với một chủ thể khác. Từ "outsold" thể hiện sự cạnh tranh trong thương mại, cho thấy sự thành công vượt trội trong việc tiêu thụ sản phẩm.
Từ "outsold" thường xuất hiện trong bối cảnh khảo sát thương mại, đặc biệt là khi so sánh doanh số bán hàng giữa các sản phẩm hoặc thương hiệu khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao, thường gặp trong phần Reading và Writing khi thảo luận về xu hướng thị trường hoặc phân tích doanh thu. Trong các tình huống phổ thông, từ này thường được dùng để mô tả sự thành công vượt trội của một sản phẩm so với sản phẩm cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
