Bản dịch của từ Outsole trong tiếng Việt
Outsole

Outsole (Noun)
Đế ngoài của bốt hoặc giày, đặc biệt là giày thể thao.
The outer sole of a boot or shoe especially a sports shoe.
The outsole of my sneakers wore out after six months of use.
Đế ngoài của đôi giày thể thao của tôi đã mòn sau sáu tháng.
Her shoes do not have a durable outsole for social events.
Giày của cô ấy không có đế ngoài bền cho các sự kiện xã hội.
Does the outsole of this shoe provide good traction on grass?
Đế ngoài của đôi giày này có cung cấp độ bám tốt trên cỏ không?
"Outsole" là thuật ngữ chỉ phần đế ngoài của giày, chịu trách nhiệm cho việc tiếp xúc với mặt đất và cung cấp độ bền cũng như độ bám. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, một số thương hiệu giày ở Anh có thể sử dụng từ "sole" để chỉ cả đế giữa và đế ngoài, gây nên sự nhầm lẫn trong ngữ cảnh.
Từ "outsole" bắt nguồn từ tiếng Anh với thành phần "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-", có nghĩa là "ra ngoài", và "sole" từ tiếng Latin "sola", chỉ "đế giày". Lịch sử sử dụng từ này trong ngữ cảnh giày dép xuất hiện từ thế kỷ 19, phản ánh phần bên ngoài tiếp xúc với mặt đất. Hiện nay, "outsole" được dùng để chỉ phần đế giày có chức năng chịu lực và bảo vệ, tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng trong thiết kế giày dép.
Từ "outsole" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giày dép, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết kế và sản xuất giày. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài viết và phần nói liên quan đến chủ đề thời trang hoặc công nghệ sản phẩm. Từ này thường được nhắc đến khi bàn luận về chất liệu, độ bền và tính năng của giày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp