Bản dịch của từ Outsole trong tiếng Việt

Outsole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outsole (Noun)

ˈaʊtsoʊl
ˈaʊtsoʊl
01

Đế ngoài của bốt hoặc giày, đặc biệt là giày thể thao.

The outer sole of a boot or shoe especially a sports shoe.

Ví dụ

The outsole of my sneakers wore out after six months of use.

Đế ngoài của đôi giày thể thao của tôi đã mòn sau sáu tháng.

Her shoes do not have a durable outsole for social events.

Giày của cô ấy không có đế ngoài bền cho các sự kiện xã hội.

Does the outsole of this shoe provide good traction on grass?

Đế ngoài của đôi giày này có cung cấp độ bám tốt trên cỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outsole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outsole

Không có idiom phù hợp