Bản dịch của từ Outsourcing trong tiếng Việt

Outsourcing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outsourcing (Verb)

aʊtsˈɔɹsɪŋ
aʊtsˈɔɹsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của outsource.

Present participle and gerund of outsource.

Ví dụ

Companies are outsourcing jobs to reduce costs and increase efficiency.

Các công ty đang thuê ngoài công việc để giảm chi phí và tăng hiệu quả.

Many people are not outsourcing their work to local businesses anymore.

Nhiều người không còn thuê ngoài công việc cho các doanh nghiệp địa phương nữa.

Are companies really outsourcing more jobs to other countries this year?

Các công ty có thực sự thuê ngoài nhiều công việc hơn sang các nước khác năm nay không?

Dạng động từ của Outsourcing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outsource

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outsourced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outsourced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outsources

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outsourcing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outsourcing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outsourcing

Không có idiom phù hợp