Bản dịch của từ Outsourcing trong tiếng Việt
Outsourcing

Outsourcing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của outsource.
Present participle and gerund of outsource.
Companies are outsourcing jobs to reduce costs and increase efficiency.
Các công ty đang thuê ngoài công việc để giảm chi phí và tăng hiệu quả.
Many people are not outsourcing their work to local businesses anymore.
Nhiều người không còn thuê ngoài công việc cho các doanh nghiệp địa phương nữa.
Are companies really outsourcing more jobs to other countries this year?
Các công ty có thực sự thuê ngoài nhiều công việc hơn sang các nước khác năm nay không?
Dạng động từ của Outsourcing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outsource |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outsourced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outsourced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outsources |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outsourcing |
Họ từ
"Outsourcing" đề cập đến quá trình thuê ngoài một bộ phận hoặc toàn bộ công việc của một tổ chức cho một bên thứ ba, thường nhằm mục đích giảm chi phí hoặc tăng hiệu quả. Từ này xuất hiện phổ biến trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outsourcing" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm "out" hơn.
Từ "outsourcing" có nguồn gốc từ hai phần: "out" và "sourcing". "Out" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là ra ngoài, trong khi "sourcing" xuất phát từ "source", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sorgere", nghĩa là phát sinh. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào cuối thế kỷ 20, phản ánh xu hướng doanh nghiệp chuyển giao một số hoạt động cho bên thứ ba nhằm tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả. Nghĩa và cách sử dụng hiện tại gắn liền với chiến lược quản lý nguồn lực trong kinh doanh hiện đại.
Thuật ngữ "outsourcing" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, do liên quan đến chủ đề kinh tế và quản trị kinh doanh. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về chiến lược tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả. Bên cạnh đó, "outsourcing" cũng được áp dụng trong các tình huống thực tiễn liên quan đến việc doanh nghiệp chuyển giao một phần công việc cho bên thứ ba để tập trung vào hoạt động cốt lõi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp