Bản dịch của từ Outspoken critic trong tiếng Việt
Outspoken critic

Outspoken critic (Noun)
Maria is an outspoken critic of social media's impact on youth.
Maria là một người chỉ trích thẳng thắn về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
John is not an outspoken critic of government policies on education.
John không phải là một người chỉ trích thẳng thắn về chính sách giáo dục của chính phủ.
Is Lisa an outspoken critic of social inequality in our community?
Liệu Lisa có phải là một người chỉ trích thẳng thắn về bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
“Outspoken critic” là cụm từ chỉ những người phê bình mà không ngần ngại bày tỏ ý kiến hoặc nhận xét của mình một cách thẳng thắn và mạnh mẽ. Từ "outspoken" mô tả tính cách dám nói lên những điều mình nghĩ mà không e ngại, còn "critic" chỉ người đánh giá, phê bình. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này khá giống nhau, nhưng trong các ngữ cảnh khác nhau có thể có sự khác biệt về mức độ xã hội chấp nhận đối với quan điểm cá nhân.