Bản dịch của từ Outspoken critic trong tiếng Việt

Outspoken critic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outspoken critic (Noun)

ˈaʊtspˈoʊkən kɹˈɪtɨk
ˈaʊtspˈoʊkən kɹˈɪtɨk
01

Một người thể hiện ý kiến của mình một cách tự do và công khai, thường theo cách chỉ trích.

A person who expresses their opinions freely and openly, often in a critical manner.

Ví dụ

Maria is an outspoken critic of social media's impact on youth.

Maria là một người chỉ trích thẳng thắn về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.

John is not an outspoken critic of government policies on education.

John không phải là một người chỉ trích thẳng thắn về chính sách giáo dục của chính phủ.

Is Lisa an outspoken critic of social inequality in our community?

Liệu Lisa có phải là một người chỉ trích thẳng thắn về bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outspoken critic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outspoken critic

Không có idiom phù hợp