Bản dịch của từ Outstationed trong tiếng Việt

Outstationed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outstationed (Adjective)

01

Đóng quân hoặc cách xa trụ sở chính; đặc biệt là của một công chức.

Stationed or situated away from headquarters especially of a civil servant.

Ví dụ

The social worker was outstationed in a rural community for six months.

Nhân viên xã hội được điều đến một cộng đồng nông thôn trong sáu tháng.

Many outstationed employees feel isolated from their colleagues at headquarters.

Nhiều nhân viên được điều đến cảm thấy cô lập với đồng nghiệp ở trụ sở.

Are outstationed workers more productive than those at the main office?

Những nhân viên được điều đến có năng suất làm việc cao hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outstationed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outstationed

Không có idiom phù hợp