Bản dịch của từ Outstationed trong tiếng Việt
Outstationed

Outstationed (Adjective)
Đóng quân hoặc cách xa trụ sở chính; đặc biệt là của một công chức.
Stationed or situated away from headquarters especially of a civil servant.
The social worker was outstationed in a rural community for six months.
Nhân viên xã hội được điều đến một cộng đồng nông thôn trong sáu tháng.
Many outstationed employees feel isolated from their colleagues at headquarters.
Nhiều nhân viên được điều đến cảm thấy cô lập với đồng nghiệp ở trụ sở.
Are outstationed workers more productive than those at the main office?
Những nhân viên được điều đến có năng suất làm việc cao hơn không?
Từ "outstationed" là tính từ, chỉ trạng thái công tác ở một địa điểm không phải là văn phòng chính, thường liên quan đến công việc đòi hỏi nhân viên phải đi công tác xa nhà. Ở Anh và Mỹ, từ này chủ yếu sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc lĩnh vực doanh nghiệp, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sự sử dụng phổ thông hơn ở Mỹ có thể được thay thế bằng "deployed" trong một số ngữ cảnh.
Từ "outstationed" có nguồn gốc từ tiền tố "out-" và từ "station", trong đó "station" xuất phát từ tiếng Latinh "statio", có nghĩa là "đứng" hoặc "nơi chốt". "Outstationed" thường được sử dụng để chỉ việc một người được phân công đến một vị trí ngoài trụ sở chính của tổ chức. Cảm giác về sự di chuyển và cách ly thể hiện qua từ này liên quan chặt chẽ đến nghĩa gốc của "stand" và "place" trong một ngữ cảnh nghề nghiệp.
Từ "outstationed" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm, đặc biệt là trong các lĩnh vực như quản trị và logistics, khi mô tả nhân viên được cử đi công tác tại địa điểm khác. Từ này cũng có thể gặp trong các tài liệu nghề nghiệp, nơi mô tả tình huống làm việc tại văn phòng chính và địa điểm ngoài văn phòng.