Bản dịch của từ Ovalling trong tiếng Việt
Ovalling
Ovalling (Noun)
Trở thành hình bầu dục; áp dụng hình bầu dục hoặc (đặc biệt) mặt cắt ngang.
Becoming oval adopting an oval form or especially crosssection.
The new park design features ovalling paths for better community flow.
Thiết kế công viên mới có các lối đi hình oval để cải thiện lưu thông cộng đồng.
The neighborhood committee did not approve the ovalling shape of the benches.
Ủy ban khu phố đã không phê duyệt hình dạng oval của các ghế.
Are the ovalling structures in the community center effective for gatherings?
Các cấu trúc hình oval trong trung tâm cộng đồng có hiệu quả cho các buổi họp không?