Bản dịch của từ Ovalling trong tiếng Việt

Ovalling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ovalling (Noun)

ˈoʊvəlɨŋ
ˈoʊvəlɨŋ
01

Trở thành hình bầu dục; áp dụng hình bầu dục hoặc (đặc biệt) mặt cắt ngang.

Becoming oval adopting an oval form or especially crosssection.

Ví dụ

The new park design features ovalling paths for better community flow.

Thiết kế công viên mới có các lối đi hình oval để cải thiện lưu thông cộng đồng.

The neighborhood committee did not approve the ovalling shape of the benches.

Ủy ban khu phố đã không phê duyệt hình dạng oval của các ghế.

Are the ovalling structures in the community center effective for gatherings?

Các cấu trúc hình oval trong trung tâm cộng đồng có hiệu quả cho các buổi họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ovalling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ovalling

Không có idiom phù hợp