Bản dịch của từ Ovalling trong tiếng Việt
Ovalling

Ovalling (Noun)
Trở thành hình bầu dục; áp dụng hình bầu dục hoặc (đặc biệt) mặt cắt ngang.
Becoming oval adopting an oval form or especially crosssection.
The new park design features ovalling paths for better community flow.
Thiết kế công viên mới có các lối đi hình oval để cải thiện lưu thông cộng đồng.
The neighborhood committee did not approve the ovalling shape of the benches.
Ủy ban khu phố đã không phê duyệt hình dạng oval của các ghế.
Are the ovalling structures in the community center effective for gatherings?
Các cấu trúc hình oval trong trung tâm cộng đồng có hiệu quả cho các buổi họp không?
Từ "ovalling" là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ hành động làm cho một vật trở nên có hình dạng oval hoặc hình bầu dục. Trong ngữ cảnh thể thao, "ovalling" thường được sử dụng để mô tả quá trình cải thiện kỹ thuật trong các môn thể thao đối kháng, ví dụ như bóng đá hoặc khúc côn cầu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, nó có thể mang lại các ý nghĩa khác phụ thuộc vào các lĩnh vực chuyên ngành cụ thể.
Từ "ovalling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ovum", có nghĩa là "trứng". Trong tiếng Anh, "oval" được hình thành từ danh từ này, biểu thị hình dạng giống như trứng. Hình thức "ovalling" là động từ phát sinh để chỉ hành động làm cho một vật có hình dáng oval hoặc tròn, nhấn mạnh sự mềm mại và tinh tế trong thiết kế. Sự liên kết giữa hình dạng trứng và động từ này thể hiện sự chuyển tiếp từ hình thức sang chức năng trong ngữ nghĩa.
Từ "ovalling" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS và thường không xuất hiện trong tài liệu học thuật hoặc ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, từ này có thể liên quan đến hình dạng hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trở nên có hình oval. Nó có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, nghệ thuật hoặc thảo luận về hình học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong các tác phẩm nghiên cứu và văn học vẫn rất hạn chế.