Bản dịch của từ Oven mitt trong tiếng Việt
Oven mitt

Oven mitt (Noun)
I always use an oven mitt when baking cookies at home.
Tôi luôn sử dụng găng tay khi nướng bánh quy ở nhà.
She did not forget her oven mitt while cooking the casserole.
Cô ấy không quên găng tay khi nấu món casserole.
Did you see my oven mitt in the kitchen yesterday?
Bạn có thấy găng tay của tôi trong bếp hôm qua không?
Găng tay oven mitt là dụng cụ bảo vệ tay, được thiết kế để chịu nhiệt, giúp người sử dụng cầm nắm các vật dụng nóng trong bếp như khay nướng hay nồi. Ở Anh, thuật ngữ này thường được gọi là 'oven glove', nhưng cả hai từ này đều ám chỉ cùng một loại sản phẩm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ trong văn hóa và ngữ cảnh bếp núc của mỗi khu vực.
Từ "oven mitt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "oven" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "ovōn" có nghĩa là "lò nướng". "Mitt" xuất phát từ từ "mitten", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mitaine", thể hiện sự bảo vệ tay. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh mục đích của đồ vật - một loại găng tay bảo vệ tay khỏi nhiệt độ cao khi sử dụng lò nướng. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành nhà bếp, thể hiện tính năng an toàn trong chế biến thực phẩm.
Từ "oven mitt" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe trong các bối cảnh liên quan đến nấu nướng. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong bài viết liên quan đến ẩm thực hoặc hướng dẫn. Trong phần Viết, học viên có thể mô tả quá trình nấu nướng. Trong phần Nói, từ này được sử dụng khi thảo luận về an toàn trong bếp. "Oven mitt" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến nấu ăn và bảo vệ tay khỏi bị bỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp