Bản dịch của từ Oven mitt trong tiếng Việt

Oven mitt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oven mitt (Noun)

ˈʌvən mˈɪt
ˈʌvən mˈɪt
01

Một chiếc găng tay có đệm dùng để xử lý các dụng cụ nấu ăn nóng.

A padded mitten used to handle hot cooking utensils.

Ví dụ

I always use an oven mitt when baking cookies at home.

Tôi luôn sử dụng găng tay khi nướng bánh quy ở nhà.

She did not forget her oven mitt while cooking the casserole.

Cô ấy không quên găng tay khi nấu món casserole.

Did you see my oven mitt in the kitchen yesterday?

Bạn có thấy găng tay của tôi trong bếp hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oven mitt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oven mitt

Không có idiom phù hợp