Bản dịch của từ Over and above trong tiếng Việt
Over and above

Over and above (Preposition)
She volunteers over and above her regular work hours.
Cô ấy tình nguyện hơn và ngoài giờ làm việc thường xuyên của mình.
The charity event raised over and above $5000 for the cause.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp hơn và ngoài $5000 cho mục đích đó.
He always goes over and above to help those in need.
Anh ấy luôn cố gắng hơn và ngoài để giúp đỡ những người cần giúp.
Over and above (Adverb)
She volunteered over and above what was asked of her.
Cô ấy tình nguyện hơn và ngoài những gì được yêu cầu.
He always goes over and above to help those in need.
Anh ấy luôn vượt quá và ngoài để giúp đỡ những người cần giúp.
Their generosity goes over and above what is common in society.
Sự hào phóng của họ vượt quá và ngoài những gì phổ biến trong xã hội.
Cụm từ "over and above" có nghĩa là "ngoài ra" hoặc "hơn cả", thường được dùng để diễn đạt ý tưởng về việc vượt quá hoặc bổ sung cho một điều đã được đề cập. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "in addition to". Mặc dù vậy, "over and above" vẫn được chấp nhận trong các văn cảnh trang trọng và chuyên nghiệp.
Cụm từ "over and above" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "over" xuất phát từ tiếng Đức cổ "āber", có nghĩa là "trên" hoặc "hơn", và "above" từ tiếng Anglo-Saxon "abufan", nghĩa là "trên". Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự vượt trội hoặc vượt xa một mức độ nào đó. Sự kết hợp này mang lại ý nghĩa rõ ràng về sự gia tăng hoặc vượt trội, phản ánh chính xác cách thức hiện nay nó được sử dụng để nhấn mạnh sự vượt lên trên các tiêu chuẩn thông thường.
Cụm từ "over and above" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và phần nói, nơi nó được sử dụng để chỉ ra những yếu tố bổ sung hoặc quan trọng hơn. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này thường được dùng trong lĩnh vực kinh doanh và văn bản pháp lý để diễn tả những điều kiện hoặc quyền lợi vượt trội hơn những cái đã được nêu. Cụm từ này mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong các tình huống yêu cầu sự chính xác trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp