Bản dịch của từ Over-grieve trong tiếng Việt
Over-grieve
Over-grieve (Verb)
Many people over-grieve after losing loved ones in tragic accidents.
Nhiều người đau buồn quá mức sau khi mất người thân trong tai nạn thương tâm.
She does not over-grieve for her friend who passed away last year.
Cô ấy không đau buồn quá mức cho người bạn đã qua đời năm ngoái.
Do you think people tend to over-grieve during difficult times?
Bạn có nghĩ rằng mọi người có xu hướng đau buồn quá mức trong những lúc khó khăn không?
Từ "over-grieve" thể hiện ý nghĩa đau buồn vượt mức cần thiết, thường liên quan đến việc thể hiện nỗi đau mất mát một cách thái quá, có thể gây cản trở cho cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ cho từ này; cả hai đều sử dụng "over-grieve" với cùng một ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh-Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào hệ quả tâm lý của nỗi đau, trong khi Anh lại có thể nhấn mạnh vào khía cạnh xã hội của quá trình đau buồn.
Từ "over-grieve" được hình thành từ tiền tố "over-" trong tiếng Anh, mang nghĩa là "quá mức", và "grieve", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "grever", có nghĩa là "bị đau đớn". "Grieve" xuất phát từ từ Latinh "gravare", có nghĩa là "làm nặng". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái cảm xúc vượt mức chịu đựng khi đối diện với mất mát, cho thấy mối liên hệ mạnh mẽ giữa cảm xúc và sự nặng nề trong tâm trí.
Từ "over-grieve" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và các vấn đề xã hội, đặc biệt là khi thảo luận về sự mất mát và cách mà cảm xúc có thể bị lạm dụng. Các tình huống phổ biến gồm tư vấn tâm lý, chăm sóc sức khỏe tinh thần và văn học mô tả tình trạng trầm cảm.