Bản dịch của từ Over-rigid trong tiếng Việt

Over-rigid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over-rigid (Adjective)

ˈoʊvɚɹˌidɨŋ
ˈoʊvɚɹˌidɨŋ
01

Quá cứng nhắc; quá nghiêm khắc, thiếu linh hoạt hoặc không khoan nhượng.

Excessively rigid too strict inflexible or uncompromising.

Ví dụ

The school's over-rigid rules limit students' creativity and expression.

Những quy định quá cứng nhắc của trường hạn chế sự sáng tạo của học sinh.

The committee does not have over-rigid policies for social event planning.

Ủy ban không có chính sách quá cứng nhắc cho việc tổ chức sự kiện xã hội.

Are the over-rigid guidelines affecting community participation in local events?

Liệu các hướng dẫn quá cứng nhắc có ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over-rigid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over-rigid

Không có idiom phù hợp