Bản dịch của từ Over-the-top trong tiếng Việt

Over-the-top

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over-the-top (Adjective)

ˌoʊvɚtˈɛθpˌɑ
ˌoʊvɚtˈɛθpˌɑ
01

Phóng đại quá mức hoặc sân khấu.

Excessively exaggerated or theatrical.

Ví dụ

Her over-the-top outfit made everyone laugh at the party.

Bộ trang phục quá mức của cô ấy khiến mọi người cười tại bữa tiệc.

His over-the-top behavior annoyed the guests during the wedding.

Hành vi quá mức của anh ấy làm phiền các khách mời trong đám cưới.

Is his speech always over-the-top at social events?

Bài phát biểu của anh ấy có luôn quá mức trong các sự kiện xã hội không?

Over-the-top (Adverb)

ˌoʊvɚtˈɛθpˌɑ
ˌoʊvɚtˈɛθpˌɑ
01

Một cách quá mức hoặc phóng đại.

In an excessive or exaggerated manner.

Ví dụ

Her over-the-top outfit shocked everyone at the social event last week.

Bộ trang phục quá mức của cô ấy đã gây sốc cho mọi người tại sự kiện xã hội tuần trước.

The decorations were not over-the-top for the wedding party.

Những trang trí không quá mức cho bữa tiệc cưới.

Was his speech over-the-top during the community gathering yesterday?

Bài phát biểu của anh ấy có quá mức trong buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over-the-top/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over-the-top

Không có idiom phù hợp