Bản dịch của từ Overachieve trong tiếng Việt
Overachieve

Overachieve (Verb)
Many students overachieve in social activities like debate competitions.
Nhiều sinh viên xuất sắc trong các hoạt động xã hội như thi tranh biện.
Not everyone will overachieve in social skills development.
Không phải ai cũng xuất sắc trong việc phát triển kỹ năng xã hội.
Can you name someone who overachieves in social events?
Bạn có thể chỉ ra ai đó xuất sắc trong các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Overachieve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overachieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overachieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overachieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overachieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overachieving |
Họ từ
Từ "overachieve" được định nghĩa là đạt được thành công vượt xa những kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn thông thường, thường áp dụng trong bối cảnh học tập hoặc công việc. Từ này thường chỉ những cá nhân có thành tích nổi bật so với bạn bè hoặc đồng nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy vào hình thức giáo dục hoặc văn hóa nghề nghiệp của từng vùng.
Từ "overachieve" xuất phát từ tiền tố "over-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super-" có nghĩa là "hơn", kết hợp với động từ "achieve" từ tiếng Pháp cổ "achever", bắt nguồn từ tiếng Latinh "adcapere", nghĩa là "đạt được". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc nhóm vượt xa các tiêu chuẩn mong đợi về thành tích. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của việc vượt qua thành công thông thường.
Từ "overachieve" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Speaking, nhưng có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Writing và Reading khi thảo luận về thành tích học tập. Trong các ngữ cảnh khác, "overachieve" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân vượt qua kỳ vọng trong học tập hoặc công việc, phản ánh khả năng và nỗ lực vượt bậc của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp