Bản dịch của từ Overachieve trong tiếng Việt

Overachieve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overachieve (Verb)

oʊvəɹətʃˈiv
oʊvəɹətʃˈiv
01

Nổi trội trong một hoạt động hoặc nhiệm vụ nhất định.

To excel in a certain activity or task.

Ví dụ

Many students overachieve in social activities like debate competitions.

Nhiều sinh viên xuất sắc trong các hoạt động xã hội như thi tranh biện.

Not everyone will overachieve in social skills development.

Không phải ai cũng xuất sắc trong việc phát triển kỹ năng xã hội.

Can you name someone who overachieves in social events?

Bạn có thể chỉ ra ai đó xuất sắc trong các sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Overachieve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overachieve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overachieved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overachieved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overachieves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overachieving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overachieve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overachieve

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.