Bản dịch của từ Overachiever trong tiếng Việt
Overachiever
Overachiever (Noun)
John is an overachiever in his IELTS writing class.
John là người làm quá tốt trong lớp viết IELTS của mình.
She is not considered an overachiever in IELTS speaking.
Cô ấy không được coi là người làm quá tốt trong phần nói IELTS.
Is Tom an overachiever when it comes to IELTS preparation?
Tom có phải là người làm quá tốt khi nói đến việc chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng danh từ của Overachiever (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overachiever | Overachievers |
Overachiever (Adjective)
Thể hiện hoặc có xu hướng trở thành người thành đạt quá mức.
Exhibiting or tending to be an overachiever.
She is an overachiever who excels in academics and extracurricular activities.
Cô ấy là người làm quá mức vượt trội trong học vấn và hoạt động ngoại khóa.
He is not an overachiever and prefers to focus on one task at a time.
Anh ấy không phải là người làm quá mức vượt trội và thích tập trung vào một công việc mỗi lần.
Is she considered an overachiever in her community for her accomplishments?
Cô ấy được xem là người làm quá mức vượt trội trong cộng đồng vì thành tựu của mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp