Bản dịch của từ Overachiever trong tiếng Việt

Overachiever

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overachiever (Noun)

oʊvɝətʃivɝ
oʊvɝətʃivɝ
01

Một người thực hiện tốt hơn hoặc đạt được nhiều thành công hơn mong đợi.

A person who performs better or achieves more success than expected.

Ví dụ

John is an overachiever in his IELTS writing class.

John là người làm quá tốt trong lớp viết IELTS của mình.

She is not considered an overachiever in IELTS speaking.

Cô ấy không được coi là người làm quá tốt trong phần nói IELTS.

Is Tom an overachiever when it comes to IELTS preparation?

Tom có phải là người làm quá tốt khi nói đến việc chuẩn bị cho IELTS không?

Dạng danh từ của Overachiever (Noun)

SingularPlural

Overachiever

Overachievers

Overachiever (Adjective)

ˈoʊ.vɚ.əˈtʃi.vɚ
ˈoʊ.vɚ.əˈtʃi.vɚ
01

Thể hiện hoặc có xu hướng trở thành người thành đạt quá mức.

Exhibiting or tending to be an overachiever.

Ví dụ

She is an overachiever who excels in academics and extracurricular activities.

Cô ấy là người làm quá mức vượt trội trong học vấn và hoạt động ngoại khóa.

He is not an overachiever and prefers to focus on one task at a time.

Anh ấy không phải là người làm quá mức vượt trội và thích tập trung vào một công việc mỗi lần.

Is she considered an overachiever in her community for her accomplishments?

Cô ấy được xem là người làm quá mức vượt trội trong cộng đồng vì thành tựu của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overachiever/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overachiever

Không có idiom phù hợp