Bản dịch của từ Overbake trong tiếng Việt

Overbake

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overbake (Verb)

ˈoʊvɚbˌeɪk
ˈoʊvɚbˌeɪk
01

Nướng quá nhiều hoặc quá lâu.

Bake too much or for too long.

Ví dụ

She overbaked the cookies for the charity bake sale.

Cô ấy nướng quá lâu bánh quy cho buổi bán hàng từ thiện.

The cake was overbaked and turned out dry and hard.

Chiếc bánh bị nướng quá lâu và trở nên khô và cứng.

Don't overbake the bread, or it will become burnt and inedible.

Đừng nướng quá lâu cái bánh mì, nếu không nó sẽ trở nên cháy và không ăn được.

02

Làm (điều gì đó) quá mức; nói quá.

Do (something) to excess; exaggerate.

Ví dụ

She overbakes the cake for every social event.

Cô ấy nướng bánh quá mức cho mỗi sự kiện xã hội.

Don't overbake your outfit for the casual social gathering.

Đừng làm quá mức trang phục cho buổi tụ tập xã hội thoải mái.

He tends to overbake his speeches, making them too long.

Anh ấy thường làm quá mức bài phát biểu của mình, làm chúng quá dài.

Dạng động từ của Overbake (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overbake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overbaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overbaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overbakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overbaking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overbake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overbake

Không có idiom phù hợp