Bản dịch của từ Overbake trong tiếng Việt
Overbake

Overbake (Verb)
She overbaked the cookies for the charity bake sale.
Cô ấy nướng quá lâu bánh quy cho buổi bán hàng từ thiện.
The cake was overbaked and turned out dry and hard.
Chiếc bánh bị nướng quá lâu và trở nên khô và cứng.
Don't overbake the bread, or it will become burnt and inedible.
Đừng nướng quá lâu cái bánh mì, nếu không nó sẽ trở nên cháy và không ăn được.
Làm (điều gì đó) quá mức; nói quá.
Do (something) to excess; exaggerate.
She overbakes the cake for every social event.
Cô ấy nướng bánh quá mức cho mỗi sự kiện xã hội.
Don't overbake your outfit for the casual social gathering.
Đừng làm quá mức trang phục cho buổi tụ tập xã hội thoải mái.
He tends to overbake his speeches, making them too long.
Anh ấy thường làm quá mức bài phát biểu của mình, làm chúng quá dài.
Dạng động từ của Overbake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overbake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overbaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overbaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overbakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overbaking |
Từ "overbake" có nghĩa là nướng quá mức, dẫn đến việc thực phẩm trở nên khô hoặc cháy. Từ này thuộc dạng động từ, bắt nguồn từ tiền tố "over-" ý chỉ việc xảy ra nhiều hơn mức cần thiết. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và nghĩa của từ này tương đồng. Tuy nhiên, ngữ điệu và một số ngữ cảnh cụ thể có thể có sự khác biệt, nhưng không có khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "overbake" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "over-" là tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "quá" hoặc "vượt quá", kết hợp với "bake", xuất phát từ tiếng Đức cổ "bacan". Từ này được sử dụng để chỉ việc nướng thực phẩm ở nhiệt độ quá cao hoặc trong thời gian quá lâu, dẫn đến sản phẩm bị khô hoặc cháy. Sự phát triển của từ ngữ này phản ánh nhu cầu trong ẩm thực để chỉ các sai sót trong quy trình nấu nướng.
Từ "overbake" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các thuật ngữ liên quan đến nấu ăn không phải là chủ đề chính. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về ẩm thực hoặc kỹ thuật nấu nướng. Trong các ngữ cảnh khác, "overbake" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, đặc biệt khi nói đến sự mất cân bằng trong thời gian nướng, dẫn đến thực phẩm bị khô hoặc cháy.