Bản dịch của từ Overbaked trong tiếng Việt
Overbaked

Overbaked (Adjective)
The cookies were overbaked and tasted very hard at the party.
Bánh quy đã được nướng quá lâu và rất cứng tại bữa tiệc.
The chef did not overbake the bread for the community event.
Đầu bếp đã không nướng bánh quá lâu cho sự kiện cộng đồng.
Were the cupcakes overbaked during the charity bake sale last week?
Có phải bánh cupcake đã bị nướng quá lâu trong buổi bán bánh từ thiện tuần trước không?
Làm quá mức; phóng đại.
Done to excess exaggerated.
The overbaked speech made everyone uncomfortable during the social event.
Bài phát biểu quá dài làm mọi người không thoải mái trong sự kiện xã hội.
Her overbaked comments did not help the discussion at the meeting.
Những bình luận quá mức của cô ấy không giúp ích cho cuộc thảo luận ở cuộc họp.
Was his overbaked humor appropriate for the social gathering?
Liệu sự hài hước quá mức của anh ấy có phù hợp với buổi gặp mặt xã hội không?
Từ "overbaked" chỉ trạng thái của thực phẩm, đặc biệt là bánh mì hoặc bánh ngọt, khi được nướng kỹ quá mức, dẫn đến kết cấu khô cứng và hương vị không còn tươi ngon. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút. "Overbaked" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và nấu ăn, nhằm mô tả lỗi trong quá trình chế biến.
Từ "overbaked" xuất phát từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "vượt quá" và động từ "bake" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "backan", có nghĩa là "nướng". Trong ngữ cảnh nấu ăn, "overbaked" chỉ tình trạng thực phẩm bị nướng quá thời gian quy định, dẫn đến việc mất nước hoặc trở nên khô cứng. Sự phát triển nghĩa của từ này từ chỉ kỹ thuật nấu ăn sang chỉ trạng thái chất lượng không đạt yêu cầu cho thấy sự tinh tế trong ngữ nghĩa của nó.
Từ "overbaked" như một thuật ngữ trong tiếng Anh chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh ẩm thực, chỉ tình trạng thực phẩm bị nấu quá lâu, gây nên sự khô cứng hoặc mất hương vị. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các bài viết hoặc diễn đạt liên quan đến du lịch ẩm thực hoặc đánh giá món ăn, nơi mà sự mô tả chi tiết về món ăn là cần thiết.