Bản dịch của từ Overbaked trong tiếng Việt

Overbaked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overbaked (Adjective)

ˈoʊvɚbˌeɪkt
ˈoʊvɚbˌeɪkt
01

(thức ăn) nướng quá nhiều hoặc quá lâu.

Of food baked too much or for too long.

Ví dụ

The cookies were overbaked and tasted very hard at the party.

Bánh quy đã được nướng quá lâu và rất cứng tại bữa tiệc.

The chef did not overbake the bread for the community event.

Đầu bếp đã không nướng bánh quá lâu cho sự kiện cộng đồng.

Were the cupcakes overbaked during the charity bake sale last week?

Có phải bánh cupcake đã bị nướng quá lâu trong buổi bán bánh từ thiện tuần trước không?

02

Làm quá mức; phóng đại.

Done to excess exaggerated.

Ví dụ

The overbaked speech made everyone uncomfortable during the social event.

Bài phát biểu quá dài làm mọi người không thoải mái trong sự kiện xã hội.

Her overbaked comments did not help the discussion at the meeting.

Những bình luận quá mức của cô ấy không giúp ích cho cuộc thảo luận ở cuộc họp.

Was his overbaked humor appropriate for the social gathering?

Liệu sự hài hước quá mức của anh ấy có phù hợp với buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overbaked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overbaked

Không có idiom phù hợp