Bản dịch của từ Overbanked trong tiếng Việt

Overbanked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overbanked (Adjective)

01

Của một nơi: có quá nhiều ngân hàng hoặc cơ sở ngân hàng.

Of a place provided with an excessive number of banks or banking facilities.

Ví dụ

New York City is often considered overbanked due to its many banks.

Thành phố New York thường được coi là có quá nhiều ngân hàng.

Many residents believe that their area is not overbanked at all.

Nhiều cư dân tin rằng khu vực của họ không có quá nhiều ngân hàng.

Is San Francisco overbanked with too many banking facilities available?

Liệu San Francisco có quá nhiều cơ sở ngân hàng hay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overbanked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overbanked

Không có idiom phù hợp