Bản dịch của từ Overbanked trong tiếng Việt
Overbanked

Overbanked (Adjective)
New York City is often considered overbanked due to its many banks.
Thành phố New York thường được coi là có quá nhiều ngân hàng.
Many residents believe that their area is not overbanked at all.
Nhiều cư dân tin rằng khu vực của họ không có quá nhiều ngân hàng.
Is San Francisco overbanked with too many banking facilities available?
Liệu San Francisco có quá nhiều cơ sở ngân hàng hay không?
Từ "overbanked" chỉ trạng thái nơi có quá nhiều ngân hàng hoặc dịch vụ tài chính hoạt động trong cùng một khu vực địa lý hoặc thị trường, dẫn đến việc cạnh tranh gay gắt và có thể làm giảm lợi nhuận của các ngân hàng. Từ này không có sự khác biệt lớn trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong bối cảnh Mỹ, nó thường được sử dụng để chỉ hiện tượng quá cung ngân hàng trong các khu vực kinh tế yếu kém. Từ này thường được dùng trong báo cáo tài chính và phân tích kinh tế.
Từ "overbanked" bắt nguồn từ hai thành phần: tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", mang nghĩa vượt quá, và từ "bank", xuất phát từ tiếng Latin "banca", có nghĩa là bàn, dùng để chỉ các tổ chức tài chính. Lịch sử của từ này liên quan đến sự dư thừa ngân hàng trong một khu vực, dẫn đến tình trạng cạnh tranh và đầu tư không hiệu quả. Nghĩa hiện tại phản ánh sự chồng chất các ngân hàng trong một khu vực, ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương.
Từ "overbanked" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong kỳ thi IELTS, do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "overbanked" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ tình trạng có quá nhiều ngân hàng hoặc hạn chế tính cạnh tranh trong một khu vực cụ thể. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài báo kinh tế hoặc khi thảo luận về chính sách ngân hàng.