Bản dịch của từ Overbite trong tiếng Việt

Overbite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overbite (Noun)

ˈoʊvəɹbaɪt
ˈoʊvəɹbaɪt
01

Sự chồng chéo của răng dưới với răng trên.

The overlapping of the lower teeth by the upper.

Ví dụ

Many people have an overbite that affects their smile confidence.

Nhiều người có tình trạng răng hô ảnh hưởng đến sự tự tin khi cười.

An overbite does not always require dental treatment for adults.

Tình trạng răng hô không phải lúc nào cũng cần điều trị nha khoa cho người lớn.

Does an overbite impact social interactions in young adults?

Tình trạng răng hô có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở người trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overbite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overbite

Không có idiom phù hợp