Bản dịch của từ Overbook trong tiếng Việt
Overbook

Overbook (Verb)
The airline had to compensate passengers after overbooking their flight.
Hãng hàng không đã phải bồi thường hành khách sau khi đặt quá nhiều chỗ.
The hotel overbooked rooms during the busy holiday season.
Khách sạn đã đặt quá nhiều phòng vào mùa lễ hội sôi động.
The restaurant manager decided not to overbook tables for safety reasons.
Quản lý nhà hàng quyết định không đặt quá nhiều bàn vì lý do an toàn.
Dạng động từ của Overbook (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overbook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overbooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overbooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overbooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overbooking |
Từ "overbook" có nghĩa là việc bán hoặc đặt trước số lượng chỗ ngồi nhiều hơn so với khả năng phục vụ thực tế, thường gặp trong ngành hàng không và khách sạn. Từ này chịu ảnh hưởng khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, "overbook" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này nhưng thường nhấn mạnh hơn vào tình huống xảy ra tranh chấp đối với khách hàng khi không đủ chỗ.
Từ "overbook" xuất phát từ tiền tố Latin "over-" có nghĩa là "quá mức" và động từ "book" từ tiếng Anh cổ "beocian", có nghĩa là "đặt chỗ" hoặc "đặt hàng". Khái niệm này đã được sử dụng trong ngành công nghiệp du lịch và khách sạn để chỉ hành động đặt nhiều chỗ hơn số lượng thực tế có sẵn nhằm tối đa hóa doanh thu. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh thực tế kinh doanh nơi rủi ro có thể xảy ra khi cung vượt quá cầu.
Từ "overbook" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà văn cảnh liên quan đến du lịch hoặc dịch vụ. Trong bài nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về chính sách đặt chỗ của hãng hàng không hoặc khách sạn. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý sự kiện hoặc dịch vụ khách hàng, nơi tình trạng quá tải đặt chỗ cần được đề cập.