Bản dịch của từ Overbook trong tiếng Việt

Overbook

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overbook (Verb)

ˈoʊvɚbˌʊk
ˌoʊvəbˈʊk
01

Chấp nhận đặt nhiều chỗ cho (chuyến bay hoặc khách sạn) hơn số chỗ trống.

Accept more reservations for (a flight or hotel) than there is room for.

Ví dụ

The airline had to compensate passengers after overbooking their flight.

Hãng hàng không đã phải bồi thường hành khách sau khi đặt quá nhiều chỗ.

The hotel overbooked rooms during the busy holiday season.

Khách sạn đã đặt quá nhiều phòng vào mùa lễ hội sôi động.

The restaurant manager decided not to overbook tables for safety reasons.

Quản lý nhà hàng quyết định không đặt quá nhiều bàn vì lý do an toàn.

Dạng động từ của Overbook (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overbook

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overbooked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overbooked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overbooks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overbooking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overbook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overbook

Không có idiom phù hợp